Du Lịch Pháp: Những Câu Tiếng Pháp Cơ Bản Nào Bạn Cần Biết?

Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Pháp và muốn hòa mình vào văn hóa địa phương? Việc nắm vững một vài Basic French Phrases For Travel sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, khám phá và tận hưởng trọn vẹn chuyến đi của mình. click2register.net cung cấp các giải pháp đăng ký trực tuyến dễ dàng, và bài viết này sẽ trang bị cho bạn những kiến thức tiếng Pháp cần thiết để có một trải nghiệm du lịch tuyệt vời. Hãy cùng khám phá những cụm từ hữu ích nhất và cách chúng có thể giúp bạn giải quyết các tình huống thường gặp khi đi du lịch.

1. Tại Sao Học Các Câu Tiếng Pháp Cơ Bản Cho Du Lịch Lại Quan Trọng?

Học các câu tiếng Pháp cơ bản cho du lịch là vô cùng quan trọng vì nó giúp bạn tự tin giao tiếp, thể hiện sự tôn trọng với người bản xứ, và giải quyết các tình huống khẩn cấp. Theo một nghiên cứu của Pew Research Center, du khách giao tiếp bằng ngôn ngữ địa phương thường có trải nghiệm tích cực hơn và dễ dàng hòa nhập vào văn hóa bản địa. Việc sử dụng tiếng Pháp cơ bản không chỉ giúp bạn gọi món ăn, hỏi đường mà còn tạo thiện cảm với người dân địa phương, mở ra những cơ hội khám phá độc đáo và sâu sắc hơn.

  • Giao tiếp hiệu quả: Dễ dàng hỏi đường, gọi món ăn, mua sắm, và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.
  • Thể hiện sự tôn trọng: Cho thấy bạn quan tâm đến văn hóa và con người Pháp, tạo thiện cảm và sự sẵn lòng giúp đỡ từ người bản xứ.
  • Khám phá sâu sắc: Mở ra cơ hội tiếp xúc với văn hóa địa phương một cách chân thực hơn, vượt qua những trải nghiệm du lịch thông thường.
  • Giải quyết tình huống khẩn cấp: Có thể diễn đạt nhu cầu và hiểu được hướng dẫn trong các tình huống khẩn cấp như mất đồ, cần hỗ trợ y tế.
  • Tự tin hơn: Giảm bớt lo lắng và căng thẳng khi giao tiếp, giúp bạn thoải mái tận hưởng chuyến đi.

2. Những Câu Chào Hỏi Và Cách Diễn Đạt Lịch Sự Bằng Tiếng Pháp Nào Du Khách Nên Nắm Vững?

Nắm vững những câu chào hỏi và cách diễn đạt lịch sự bằng tiếng Pháp là bước đầu tiên để tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ tích cực với người bản xứ. Sử dụng các cụm từ này một cách tự tin và chân thành sẽ giúp bạn được chào đón và hỗ trợ nhiệt tình hơn trong suốt chuyến đi.

2.1. Các Câu Chào Hỏi Cơ Bản:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa Lưu ý
Bonjour /bɔ̃ʒuʁ/ Xin chào (dùng vào ban ngày) Sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp ban ngày.
Bonsoir /bɔ̃swaʁ/ Xin chào (dùng vào buổi tối) Sử dụng sau khoảng 6 giờ chiều hoặc khi trời tối.
Salut /salü/ Chào (thân mật) Dùng với bạn bè, người thân, hoặc người quen biết.
Au revoir /o ʁəvwaʁ/ Tạm biệt Sử dụng khi kết thúc cuộc trò chuyện.
À bientôt /a bjɛ̃to/ Hẹn gặp lại sớm Thể hiện mong muốn gặp lại trong tương lai gần.
À plus tard /a ply taʁ/ Hẹn gặp lại sau Dùng khi bạn không chắc chắn về thời gian gặp lại.
Enchanté(e) /ɑ̃ʃɑ̃te/ Rất vui được gặp bạn Dùng khi mới gặp ai đó lần đầu. “Enchanté” dùng cho nam, “Enchantée” dùng cho nữ.
Bienvenue /bjɛ̃vəny/ Chào mừng Dùng để chào đón ai đó đến một địa điểm hoặc sự kiện.
Comment allez-vous? /kɔmɑ̃ tale vu/ Bạn khỏe không? (lịch sự) Dùng để hỏi thăm sức khỏe một cách lịch sự.
Comment vas-tu? /kɔmɑ̃ va ty/ Bạn khỏe không? (thân mật) Dùng để hỏi thăm bạn bè hoặc người thân.
Ça va? /sa va/ Khỏe không? Cách hỏi ngắn gọn và thông dụng.
Ça va bien, merci. /sa va bjɛ̃, mɛʁsi/ Tôi khỏe, cảm ơn. Dùng để trả lời khi được hỏi thăm.
Et vous? / Et toi? /e vu/ /e twa/ Còn bạn thì sao? Dùng để đáp lại lời hỏi thăm. “Et vous?” dùng lịch sự, “Et toi?” dùng thân mật.

2.2. Các Cụm Từ Lịch Sự Quan Trọng:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa Lưu ý
S’il vous plaît /sil vu ple/ Làm ơn Dùng khi yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự.
Merci /mɛʁsi/ Cảm ơn Dùng để bày tỏ lòng biết ơn.
De rien /də ʁjɛ̃/ Không có gì Dùng để đáp lại lời cảm ơn.
Je vous en prie /ʒə vu zɑ̃ pʁi/ Không có gì (lịch sự) Cách đáp lại lịch sự hơn khi được cảm ơn.
Excusez-moi /ɛkskyze mwa/ Xin lỗi (khi làm phiền) Dùng khi muốn thu hút sự chú ý hoặc khi làm phiền ai đó.
Pardon /paʁdɔ̃/ Xin lỗi (khi không nghe rõ) Dùng khi bạn không nghe rõ điều gì đó và muốn người khác nhắc lại.
Je suis désolé(e) /ʒə sɥi dezɔle/ Tôi rất tiếc/Tôi xin lỗi (khi gây ra lỗi) Dùng khi bạn gây ra lỗi hoặc muốn bày tỏ sự tiếc nuối. “Désolé” dùng cho nam, “Désolée” dùng cho nữ.
Je vous remercie /ʒə vu ʁəmɛʁsi/ Tôi cảm ơn bạn (lịch sự) Cách bày tỏ lòng biết ơn lịch sự hơn.
Avec plaisir /avɛk pleziʁ/ Rất vui được giúp đỡ Dùng khi bạn sẵn lòng giúp đỡ ai đó.

3. Làm Thế Nào Để Hỏi Đường Và Sử Dụng Phương Tiện Giao Thông Công Cộng Ở Pháp?

Hỏi đường và sử dụng phương tiện giao thông công cộng ở Pháp có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn trang bị cho mình một số cụm từ tiếng Pháp hữu ích. Việc này không chỉ giúp bạn di chuyển thuận tiện mà còn cho thấy sự tôn trọng với người dân địa phương.

3.1. Các Cụm Từ Hỏi Đường Thông Dụng:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa
Où est… ? /u ɛ…?/ … ở đâu?
Où se trouve… ? /u sə tʁuv…?/ … nằm ở đâu?
Comment aller à… ? /kɔmɑ̃ tale a…?/ Đi đến … bằng cách nào?
Est-ce que c’est loin d’ici? /ɛs kə sɛ lwɛ̃ disi?/ Có xa từ đây không?
Pouvez-vous m’indiquer le chemin pour… ? /puve vu mɛ̃dike lə ʃəmɛ̃ puʁ…?/ Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến … không?
C’est par ici? /sɛ paʁ isi?/ Có phải ở đây không?
C’est tout droit? /sɛ tu dʁwa?/ Có phải đi thẳng không?
À gauche /a goʃ/ Bên trái
À droite /a dʁwat/ Bên phải
Tout droit /tu dʁwa/ Thẳng
Au coin de la rue /o kwɛ̃ də la ʁy/ Ở góc đường
Près de /pʁɛ də/ Gần
Loin de /lwɛ̃ də/ Xa

3.2. Sử Dụng Phương Tiện Giao Thông Công Cộng:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa
Un billet, s’il vous plaît /œ̃ bijɛ, sil vu ple/ Cho tôi một vé, làm ơn
Un ticket /œ̃ tikɛ/ Một vé (thường dùng cho vé tàu điện ngầm hoặc xe buýt)
Où est la station de métro la plus proche? /u ɛ la stasjɔ̃ də metro la ply pʁɔʃ?/ Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
Est-ce que ce bus va à…? /ɛs kə sə bys va a…?/ Xe buýt này có đi đến … không?
À quelle heure part le prochain train pour…? /a kɛl œʁ paʁ lə pʁɔʃɛ̃ tʁɛ̃ puʁ…?/ Chuyến tàu tiếp theo đến … khởi hành lúc mấy giờ?
Je voudrais descendre à… /ʒə vudʁɛ desɑ̃dʁ a…?/ Tôi muốn xuống ở …
Le plan de métro, s’il vous plaît /lə plɑ̃ də metro, sil vu ple/ Cho tôi xin bản đồ tàu điện ngầm, làm ơn
Un carnet de tickets /œ̃ kaʁnɛ də tikɛ/ Một tập vé (thường gồm 10 vé, giá rẻ hơn mua lẻ)
Compostez votre billet /kɔ̃pɔste vɔtʁə bijɛ/ Hãy dập vé của bạn (thường có hướng dẫn ở cửa soát vé)
Correspondance /kɔʁɛspɔ̃dɑ̃s/ Chuyển tuyến (thường thấy trên biển báo ở ga tàu điện ngầm)

4. Làm Sao Để Đặt Món Ăn Và Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Ở Pháp?

Đặt món ăn và giao tiếp trong nhà hàng ở Pháp không chỉ là việc gọi món mà còn là trải nghiệm văn hóa. Nắm vững những cụm từ cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn và tận hưởng bữa ăn một cách trọn vẹn.

4.1. Các Cụm Từ Cần Thiết Khi Đặt Bàn:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa
Bonjour, je voudrais réserver une table pour… /bɔ̃ʒuʁ, ʒə vudʁɛ ʁezɛʁve yn tablə puʁ…/ Xin chào, tôi muốn đặt bàn cho…
…une personne /yn pɛʁsɔn/ …một người
…deux personnes /dø pɛʁsɔn/ …hai người
…ce soir /sə swaʁ/ …tối nay
…à [giờ] heures /a [œʁ] œʁ/ …vào lúc [giờ] giờ
Avez-vous de la place pour…? /ave vu də la plasə puʁ…?/ Bạn có chỗ cho…?
Nous sommes [số lượng] /nu sɔm [sɔ ɑ̃tite]/ Chúng tôi có [số lượng] người
Au nom de [tên] /o nɔ̃ də [tɛ̃]/ Đặt bàn dưới tên [tên]

4.2. Các Cụm Từ Khi Gọi Món:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa
La carte, s’il vous plaît /la kaʁt, sil vu ple/ Cho tôi xem thực đơn, làm ơn
Le menu, s’il vous plaît /lə məny, sil vu ple/ Cho tôi xem thực đơn (thường là thực đơn có giá cố định), làm ơn
Qu’est-ce que vous me conseillez? /kɛs kə vu mə kɔ̃seje?/ Bạn gợi ý món gì?
Quelle est la spécialité de la maison? /kɛl ɛ la spesjalite də la mɛzɔ̃?/ Món đặc biệt của nhà hàng là gì?
Je voudrais… /ʒə vudʁɛ…/ Tôi muốn…
…une salade /yn saladə/ …một món salad
…une soupe /yn supə/ …một món súp
…un steak /œ̃ stɛk/ …một miếng bít tết
…du poisson /dy pwɑsɔ̃/ …cá
…du vin rouge /dy vɛ̃ ʁuʒ/ …rượu vang đỏ
…du vin blanc /dy vɛ̃ blɑ̃/ …rượu vang trắng
Je suis végétarien(ne) /ʒə sɥi vegetaʁjɛ̃(n)/ Tôi là người ăn chay (v végétarien dùng cho nam, végétarienne dùng cho nữ)
Est-ce qu’il y a des plats végétariens? /ɛs kil ja de pla vegetaʁjɛ̃?/ Có món chay không?
Sans gluten /sɑ̃ ɡlytɛ̃/ Không gluten

4.3. Các Cụm Từ Khi Thanh Toán:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa
L’addition, s’il vous plaît /ladisjɔ̃, sil vu ple/ Tính tiền, làm ơn
Je peux payer par carte? /ʒə pø pɛje paʁ kaʁt?/ Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
Acceptez-vous les cartes de crédit? /aksɛpte vu le kaʁt də kʁedi?/ Các bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
Est-ce que le service est compris? /ɛs kə lə sɛʁvis ɛ̃ kɔ̃pʁi?/ Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
Je laisse un pourboire /ʒə lɛs œ̃ puʁbwaʁ/ Tôi để lại tiền boa
C’était délicieux! /sete delisjøø/ Ngon quá!

5. Làm Thế Nào Để Mua Sắm Và Hỏi Giá Bằng Tiếng Pháp?

Mua sắm và hỏi giá bằng tiếng Pháp là một phần quan trọng trong trải nghiệm du lịch. Nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm, tránh bị hiểu lầm và có thể mặc cả để có giá tốt hơn.

5.1. Các Cụm Từ Khi Mua Sắm:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa
Bonjour, je regarde /bɔ̃ʒuʁ, ʒə ʁəɡaʁd/ Xin chào, tôi xem thôi
Je cherche… /ʒə ʃɛʁʃə…/ Tôi đang tìm…
Avez-vous… ? /ave vu… ?/ Bạn có… không?
…une chemise /yn ʃəmiz/ …một chiếc áo sơ mi
…une robe /yn ʁɔb/ …một chiếc váy
…des chaussures /de ʃosyʁ/ …giày
Quelle taille faites-vous? /kɛl taj fɛtə vu?/ Bạn mặc cỡ nào?
Je fais du [số đo] /ʒə fɛ dy [nœ̃bʁə]/ Tôi mặc cỡ [số đo]
Est-ce que je peux essayer? /ɛs kə ʒə pøz eseje?/ Tôi có thể thử không?
Où sont les cabines d’essayage? /u sɔ̃ le kabin dezejaj?/ Phòng thử đồ ở đâu?
Il est/Elle est trop… /il ɛ/ɛl ɛ tʁo…/ Nó quá…
…grand(e) /ɡʁɑ̃(d)/ …rộng
…petit(e) /pəti(t)/ …chật
…cher/chère /ʃɛʁ/ʃɛʁ/ …đắt
Avez-vous une autre couleur? /ave vu yn otʁə kulœʁ?/ Bạn có màu khác không?
Je prends ça /ʒə pʁɑ̃ sa/ Tôi lấy cái này

5.2. Các Cụm Từ Hỏi Giá:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa
C’est combien? /sɛ kɔ̃bjɛ̃?/ Cái này bao nhiêu tiền?
Quel est le prix de… ? /kɛl ɛ lə pʁi də…?/ Giá của … là bao nhiêu?
Combien ça coûte? /kɔ̃bjɛ̃ sa kutə?/ Cái này giá bao nhiêu?
Est-ce que c’est cher? /ɛs kə sɛ ʃɛʁ?/ Cái này có đắt không?
Est-ce que vous faites un prix? /ɛs kə vu fɛt œ̃ pʁi?/ Bạn có bớt giá không?
Est-ce que vous pouvez me faire un prix? /ɛs kə vu puve mə fɛʁ œ̃ pʁi?/ Bạn có thể giảm giá cho tôi không?
C’est trop cher pour moi /sɛ tʁo ʃɛʁ puʁ mwa/ Cái này quá đắt so với tôi
Je peux payer par carte? /ʒə pø pɛje paʁ kaʁt?/ Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
Est-ce que vous acceptez les cartes de crédit? /ɛs kə vu aksɛpte le kaʁt də kʁedi?/ Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
Je voudrais un sac, s’il vous plaît /ʒə vudʁɛ œ̃ sak, sil vu ple/ Cho tôi một cái túi, làm ơn

6. Những Cụm Từ Tiếng Pháp Hữu Ích Trong Trường Hợp Khẩn Cấp Là Gì?

Trong trường hợp khẩn cấp, việc biết một vài cụm từ tiếng Pháp cơ bản có thể giúp bạn nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả.

6.1. Các Cụm Từ Quan Trọng:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa
Au secours! /o səkuʁ/ Cứu tôi!
À l’aide! /a lɛd/ Giúp tôi!
J’ai besoin d’aide /ʒe bəzwɛ̃ dɛd/ Tôi cần giúp đỡ
C’est une urgence /sɛt yn yʁʒɑ̃s/ Đây là trường hợp khẩn cấp
Appelez la police /aple la pɔlis/ Gọi cảnh sát
Appelez les pompiers /aple le pɔ̃pje/ Gọi cứu hỏa
Appelez une ambulance /aple yn ɑ̃bylɑ̃s/ Gọi xe cứu thương
J’ai perdu mon passeport /ʒe pɛʁdy mɔ̃ paspɔʁ/ Tôi bị mất hộ chiếu
J’ai perdu mon portefeuille /ʒe pɛʁdy mɔ̃ pɔʁtəfœj/ Tôi bị mất ví
On m’a volé /ɔ̃ ma vɔle/ Tôi bị trộm
Je me suis perdu(e) /ʒə mə sɥi pɛʁdy(e)/ Tôi bị lạc (perdu dùng cho nam, perdue dùng cho nữ)
Où est l’hôpital le plus proche? /u ɛ lopital lə ply pʁɔʃ?/ Bệnh viện gần nhất ở đâu?
J’ai besoin d’un médecin /ʒe bəzwɛ̃ dœ̃ medəsɛ̃/ Tôi cần bác sĩ
Je suis malade /ʒə sɥi malad/ Tôi bị ốm
Je ne me sens pas bien /ʒə nə mə sɑ̃ pa bjɛ̃/ Tôi không cảm thấy khỏe
J’ai mal ici /ʒe mal isi/ Tôi đau ở đây
C’est grave /sɛ ɡʁav/ Nghiêm trọng
Je suis allergique à… /ʒə sɥi alɛʁʒik a…/ Tôi bị dị ứng với…
…la pénicilline /la penisiln/ …penicillin
…les fruits de mer /le fʁɥi də mɛʁ/ …hải sản
Je suis diabétique /ʒə sɥi djabetik/ Tôi bị tiểu đường
Je suis asthmatique /ʒə sɥi astmatik/ Tôi bị hen suyễn
Pouvez-vous m’aider? /puve vu mɛde?/ Bạn có thể giúp tôi không?
Parlez-vous anglais? /paʁle vu ɑ̃ɡlɛ?/ Bạn có nói tiếng Anh không?
Je ne parle pas français /ʒə nə paʁlə pa fʁɑ̃sɛ/ Tôi không nói tiếng Pháp
Pouvez-vous écrire ça? /puve vu ekʁiʁ sa?/ Bạn có thể viết điều đó ra không?

6.2. Số Điện Thoại Khẩn Cấp Tại Pháp:

  • 112: Số điện thoại khẩn cấp chung của châu Âu (có thể sử dụng để gọi cảnh sát, cứu hỏa, hoặc xe cứu thương).
  • 17: Cảnh sát.
  • 18: Cứu hỏa.
  • 15: Cấp cứu y tế (SAMU).

7. Những Cụm Từ Tiếng Pháp Để Kết Bạn Và Giao Tiếp Xã Hội Là Gì?

Kết bạn và giao tiếp xã hội bằng tiếng Pháp sẽ giúp bạn có những trải nghiệm du lịch đáng nhớ và sâu sắc hơn.

7.1. Các Cụm Từ Để Bắt Chuyện:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa
Bonjour/Bonsoir /bɔ̃ʒuʁ/ /bɔ̃swaʁ/ Xin chào (dùng tùy theo thời điểm trong ngày)
Comment allez-vous? / Comment vas-tu? /kɔmɑ̃ tale vu?/ /kɔmɑ̃ va ty?/ Bạn khỏe không? (allez-vous lịch sự, vas-tu thân mật)
Enchanté(e) /ɑ̃ʃɑ̃te/ Rất vui được gặp bạn (enchanté dùng cho nam, enchantée dùng cho nữ)
Je m’appelle… /ʒə mapɛl/ Tên tôi là…
Et vous? / Et toi? /e vu?/ /e twa?/ Còn bạn? (vous lịch sự, toi thân mật)
Vous venez d’où? / Tu viens d’où? /vu vəne du?/ /ty vjɛ̃ du?/ Bạn đến từ đâu? (vous lịch sự, tu thân mật)
Je viens de… /ʒə vjɛ̃ də/ Tôi đến từ…
Qu’est-ce que vous faites dans la vie? / Qu’est-ce que tu fais dans la vie? /kɛs kə vu fɛt dɑ̃ la vi?/ /kɛs kə ty fɛ dɑ̃ la vi?/ Bạn làm nghề gì? (vous lịch sự, tu thân mật)

7.2. Các Cụm Từ Để Thể Hiện Sự Quan Tâm:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa
C’est intéressant /sɛt ɛ̃teʁɛsɑ̃/ Thật thú vị
Vraiment? /vʁɛmɑ̃?/ Thật sao?
Ah bon? /a bɔ̃?/ Vậy à?
D’accord /dakɔʁ/ Được thôi
Je suis d’accord /ʒə sɥi dakɔʁ/ Tôi đồng ý
Je ne suis pas d’accord /ʒə nə sɥi pa dakɔʁ/ Tôi không đồng ý
C’est dommage /sɛ dɔmaʒ/ Thật tiếc
Quel dommage! /kɛl dɔmaʒ/ Tiếc thật!
Bravo! /bʁavo/ Tuyệt vời!

7.3. Các Cụm Từ Để Mời Ai Đó Đi Chơi:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa
Voulez-vous prendre un verre avec moi? / Tu veux prendre un verre avec moi? /vule vu pʁɑ̃dʁ œ̃ vɛʁ avɛk mwa?/ /ty vø pʁɑ̃dʁ œ̃ vɛʁ avɛk mwa?/ Bạn có muốn đi uống gì với tôi không? (voulez-vous lịch sự, tu veux thân mật)
Voulez-vous dîner avec moi? / Tu veux dîner avec moi? /vule vu dine avɛk mwa?/ /ty vø dine avɛk mwa?/ Bạn có muốn ăn tối với tôi không? (voulez-vous lịch sự, tu veux thân mật)
Voulez-vous aller au cinéma? / Tu veux aller au cinéma? /vule vu ale o sinema?/ /ty vø ale o sinema?/ Bạn có muốn đi xem phim không? (voulez-vous lịch sự, tu veux thân mật)
Voulez-vous visiter… ? / Tu veux visiter… ? /vule vu vizite…?/ /ty vø vizite…?/ Bạn có muốn đi thăm … không? (voulez-vous lịch sự, tu veux thân mật)
Ça vous dirait de…? /sa vu diʁe də…?/ Bạn có thích … không? (lịch sự)
Ça te dirait de…? /sa tə diʁe də…?/ Bạn có thích … không? (thân mật)

7.4. Các Cụm Từ Để Tạm Biệt:

Tiếng Pháp Phát âm Nghĩa
Au revoir /o ʁəvwaʁ/ Tạm biệt
À bientôt /a bjɛ̃to/ Hẹn gặp lại sớm
À plus tard /a ply taʁ/ Hẹn gặp lại sau
Bonne journée /bɔn ʒuʁne/ Chúc một ngày tốt lành
Bonne soirée /bɔn swaʁe/ Chúc một buổi tối tốt lành
Bon week-end /bɔ̃ wikɛ̃d/ Chúc cuối tuần vui vẻ
Prenez soin de vous /pʁəne swɛ̃ də vu/ Bảo trọng (lịch sự)
Prends soin de toi /pʁɑ̃ swɛ̃ də twa/ Bảo trọng (thân mật)
C’était un plaisir /sete œ̃ pleziʁ/ Rất vui được gặp bạn

8. Làm Thế Nào Để Hiểu Và Sử Dụng Các Thành Ngữ Phổ Biến Của Pháp?

Hiểu và sử dụng các thành ngữ phổ biến của Pháp sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và hiểu sâu hơn về văn hóa Pháp.

8.1. Các Thành Ngữ Thông Dụng:

Thành Ngữ Nghĩa Đen Nghĩa Bóng
Avoir le cafard Có con gián Cảm thấy buồn bã, chán nản
Avoir la pêche Có quả đào Cảm thấy tràn đầy năng lượng, hăng hái
Avoir du pain sur la planche Có bánh mì trên tấm ván Có rất nhiều việc phải làm
Être dans les choux Ở trong bắp cải Mắc kẹt trong tình huống khó khăn, thất bại
Se prendre le chou Tự vò đầu Tự làm phức tạp vấn đề, lo lắng thái quá
Tomber dans les pommes Rơi vào quả táo Ngất xỉu
Raconter des salades Kể chuyện salad Kể những câu chuyện vô nghĩa, nói dối
Couper la poire en deux Cắt quả lê làm đôi Tìm ra giải pháp thỏa hiệp, chia sẻ công bằng

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *