Bạn đang tìm kiếm cách tối ưu hóa Geo Traveler của mình trong Genshin Impact? Geo Traveler là một nhân vật 5 sao hệ Nham sử dụng kiếm, có khả năng tạo ra các công trình Nham để hỗ trợ đồng đội và gây sát thương. Bài viết này từ click2register.net sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về cách xây dựng Geo Traveler (Nhà Lữ Hành Nham) mạnh nhất, từ vũ khí, thánh di vật, đến đội hình phù hợp.
1. Đánh Giá và Thông Tin Về Geo Traveler
1.1. Thông Tin Nhân Vật
Traveler (Geo) |
|
Độ Hiếm |
Nguyên Tố |
Vũ Khí |
Diễn Viên Lồng Tiếng |
1.2. Xếp Hạng Trong Tier List
Main DPS |
Sub-DPS |
Support |
Exploration |
– |
|
– |
Geo Traveler có thể không phải là lựa chọn hàng đầu cho DPS chính, nhưng lại là một Sub-DPS hoặc hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt trong việc khám phá nhờ khả năng tạo ra các công trình Nham.
1.3. Chỉ Số Thống Kê Của Geo Traveler
Dưới đây là bảng thống kê các chỉ số cơ bản của Geo Traveler ở cấp 20 và cấp 90:
Cấp 20 (Base Stats)
Chỉ Số |
Giá Trị Gốc |
HP |
2342 |
ATK |
46 |
DEF |
147 |
ATK% |
0% |
Cấp 90 (Max Stats)
Chỉ Số |
Giá Trị Tối Đa |
HP |
10875 |
ATK |
212 |
DEF |
683 |
ATK% |
24.0% |
1.4. Nguyên Liệu Nâng Cấp và Talent
Để tối ưu hóa Geo Traveler, bạn cần chuẩn bị các nguyên liệu sau:
- Nguyên Liệu Nâng Cấp Nhân Vật:
- Phong Luân Hoa (Windwheel Aster) ×168
- Mảnh Vỡ Kim Cương Bạc (Brilliant Diamond Sliver) ×1
- Mảnh Kim Cương Bạc (Brilliant Diamond Fragment) ×9
- Miếng Kim Cương Bạc (Brilliant Diamond Chunk) ×9
- Kim Cương Bạc (Brilliant Diamond Gemstone) ×6
- Mặt Nạ Hư Hỏng (Damaged Mask) ×18
- Mặt Nạ Bẩn (Stained Mask) ×30
- Mặt Nạ Điềm Gở (Ominous Mask) ×36
- Mora ×420,000
- Nguyên Liệu Nâng Cấp Talent:
- Bài Giảng Của Tự Do (Teachings of Freedom) ×3
- Hướng Dẫn Của Tự Do (Guide to Freedom) ×6
- Triết Học Của Tự Do (Philosophies of Freedom) ×6
- Hướng Dẫn Của Kháng Chiến (Guide to Resistance) ×11
- Triết Học Của Kháng Chiến (Philosophies of Resistance) ×12
- Hướng Dẫn Của Thơ Ca (Guide to Ballad) ×4
- Triết Học Của Thơ Ca (Philosophies of Ballad) ×20
- Bài Giảng Của Thịnh Vượng (Teachings of Prosperity) ×6
- Hướng Dẫn Của Thịnh Vượng (Guide to Prosperity) ×12
- Triết Học Của Thịnh Vượng (Philosophies of Prosperity) ×12
- Hướng Dẫn Của Cần Cù (Guide to Diligence) ×22
- Triết Học Của Cần Cù (Philosophies of Diligence) ×24
- Hướng Dẫn Của Hoàng Kim (Guide to Gold) ×8
- Triết Học Của Hoàng Kim (Philosophies of Gold) ×40
- Mũi Tên Chắc Chắn (Firm Arrowhead) ×12
- Mũi Tên Sắc Bén (Sharp Arrowhead) ×44
- Mũi Tên Thời Tiết (Weathered Arrowhead) ×62
- Cuộn Giấy Tiên Tri (Divining Scroll) ×6
- Cuộn Giấy Phong Ấn (Sealed Scroll) ×22
- Cuộn Giấy Nguyền Rủa (Forbidden Curse Scroll) ×31
- Đuôi Boreas (Tail of Boreas) ×12
- Tiếng Thở Dvalin (Dvalin’s Sigh) ×6
- Mora ×4,957,500
- Vương Miện Tri Thức (Crown of Insight) ×3
1.5. Điểm Mạnh và Điểm Yếu
Điểm Mạnh |
• Kỹ năng Nguyên Tố tạo ra một nền tảng. • Kỹ năng Nộ Nguyên Tố có thể được sử dụng để chặn sát thương. |
Điểm Yếu |
• Kỹ năng Nguyên Tố có thể chặn đồng đội của bạn. • Hỏa lực tổng thể không ấn tượng lắm. |
2. Build Tối Ưu Cho Geo Traveler
2.1. Sub-DPS và Hỗ Trợ Năng Lượng
2.1.1. Build Sub-DPS Bạo Phát Nham
Build này tập trung vào việc gây sát thương nhanh chóng bằng Kỹ Năng Nguyên Tố và Nộ Nguyên Tố, sau đó chuyển sang nhân vật khác.
- Vũ Khí Tốt Nhất: Kiếm Chủy Ngọc Bích (Primordial Jade Cutter)
Best Weapon |
Primordial Jade Cutter |
-
Vũ Khí Thay Thế:
-
- Mistsplitter Reforged
-
- Festering Desire
-
- Fleuve Cendre Ferryman
-
- Amenoma Kageuchi
-
Thánh Di Vật Tốt Nhất:
- 4 Nighttime Whispers in the Echoing Woods
- Hoặc 4 Emblem of Severed Fate
Best Artifacts |
Nighttime Whispers in the Echoing Woods x4 or Emblem of Severed Fate x4 |
2.1.2. Ưu Tiên Nâng Cấp Talent
1st |
2nd |
3rd |
Elemental Burst |
Elemental Skill |
Normal Attack |
Ưu tiên nâng cấp Nộ Nguyên Tố, sau đó là Kỹ Năng Nguyên Tố, và cuối cùng là Tấn Công Thường.
3. Thánh Di Vật Tốt Nhất Cho Geo Traveler
3.1. Xếp Hạng Thánh Di Vật
Thứ Hạng |
Thánh Di Vật |
Hiệu Ứng |
1st |
Nighttime Whispers |
2-PC: ATK +18% 4-PC: Sau khi sử dụng Kỹ Năng Nguyên Tố, nhận 20% thưởng sát thương Nham trong 10 giây. Khi có khiên kết tinh, hiệu ứng trên tăng 150%. |
2nd |
Emblem of Severed Fate |
2-PC: Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố +20%. 4-PC: Tăng Sát Thương Kỹ Năng Nộ bằng 25% Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố. Tối đa nhận 75% sát thương. |
3rd |
Noblesse Oblige |
2-PC: Sát Thương Kỹ Năng Nộ +20%. 4-PC: Sau khi dùng Kỹ Năng Nộ, tăng 20% tấn công cho toàn đội trong 12 giây. |
4. Vũ Khí Tốt Nhất Cho Geo Traveler
4.1. Xếp Hạng Vũ Khí
Thứ Hạng |
Vũ Khí |
Thông Tin |
1st |
Primordial Jade Cutter |
Tấn Công Gốc: 542 Chỉ Số Thưởng: Tỷ Lệ Chí Mạng 44.1% Hiệu Ứng Kỹ Năng: HP tăng 20%. Tăng thêm tấn công dựa trên 1.2% HP tối đa. |
2nd |
Mistsplitter Reforged |
Tấn Công Gốc: 674 Chỉ Số Thưởng: Sát Thương Chí Mạng 44.1% Hiệu Ứng Kỹ Năng: Nhận 12% buff sát thương nguyên tố. Ở các stack 1/2/3, sát thương nguyên tố tăng thêm 8/16/28%. |
3rd |
Wolf-Fang |
Tấn Công Gốc: 510 Chỉ Số Thưởng: Tỷ Lệ Chí Mạng 27.6% Hiệu Ứng Kỹ Năng: Sát thương gây ra bởi Kỹ Năng Nguyên Tố và Nộ Nguyên Tố tăng 16%. Khi Kỹ Năng Nguyên Tố trúng kẻ địch, Tỷ Lệ Chí Mạng của nó sẽ tăng 2%. Khi Nộ Nguyên Tố trúng kẻ địch, Tỷ Lệ Chí Mạng của nó sẽ tăng 2%. |
4.2. Vũ Khí Free-to-Play Tốt Nhất
Vũ Khí |
Thông Tin |
Amenoma Kageuchi |
Tấn Công Gốc: 454 Chỉ Số Thưởng: ATK 55.1% Hiệu Ứng Kỹ Năng: Sau khi thi triển Kỹ Năng Nguyên Tố, nhận 1 Hạt Giống Kế Thừa. Hiệu ứng này có thể được kích hoạt mỗi 5 giây. Hạt Giống Kế Thừa kéo dài trong 30 giây. Tối đa 3 Hạt Giống Kế Thừa có thể tồn tại cùng lúc. Sau khi sử dụng Nộ Nguyên Tố, tất cả Hạt Giống Kế Thừa sẽ bị tiêu hao và sau 2 giây, nhân vật hồi 6 Năng Lượng cho mỗi hạt giống đã tiêu hao. |
4.3. Các Vũ Khí Được Khuyên Dùng
Vũ Khí Được Khuyên Dùng |
Cách Nhận |
Primordial Jade Cutter |
Gacha |
Haran Geppaku Futsu |
Gacha |
Mistsplitter Reforged |
Gacha |
Summit Shaper |
Gacha |
Festering Desire |
Sự Kiện |
Wolf-Fang |
Battle Pass |
Fleuve Cendre Ferryman |
Câu Cá |
Amenoma Kageuchi |
Rèn |
The Black Sword |
Battle Pass |
Favonius Sword |
Gacha |
Sacrificial Sword |
Gacha |
The Alley Flash |
Gacha |
Prototype Rancour |
Rèn |
Harbinger of Dawn |
Gacha |
5. Đội Hình Tốt Nhất Cho Geo Traveler
5.1. Đội Hình Nham
Sub-DPS |
Main DPS |
Sub-DPS |
Support |
Traveler (Geo) |
Xiangling |
Zhongli |
Bennett |
Traveler (Geo) |
Xiangling |
Zhongli |
Bennett |
Traveler (Geo) |
Bennett |
5.2. Đội Hình Phong
Sub-DPS |
Main DPS |
Sub-DPS/Support |
Support |
Traveler (Geo) |
Xiao |
Faruzan |
Zhongli |
5.3. Đội Hình Cầu Vồng
Sub-DPS |
Main DPS |
Sub-DPS/Support |
Support |
Traveler (Geo) |
Zhongli |
Traveler (Geo) |
Bennett |
6. Cung Mệnh Tốt Nhất Cho Geo Traveler
6.1. Hiệu Ứng Cung Mệnh
Cung Mệnh Của Traveler (Geo) |
C1 |
C2 |
C3 |
C4 |
C5 |
C6 |
6.2. Đánh Giá và Giải Thích Cung Mệnh
Xếp Hạng |
Hiệu Ứng Cung Mệnh / Ưu Điểm |
C1 |
★★★ |
C4 |
★★☆ |
6.3. Làm Thế Nào Để Nhận Tất Cả Cung Mệnh?
Vì Geo Traveler là một nhân vật miễn phí, bạn cũng sẽ nhận được tất cả các cung mệnh của anh ấy miễn phí! Cách nhanh nhất để nhận cung mệnh là mua Ký Ức Pha Lê Bất Động từ Cửa Hàng Quà Lưu Niệm của Liyue!
7. Nguyên Liệu Nâng Cấp và Talent Cho Geo Traveler
7.1. Nguyên Liệu Nâng Cấp Nhân Vật
Lv.20→Lv.40 |
Phong Luân Hoa ×3 Mảnh Vỡ Kim Cương Bạc ×1 Mặt Nạ Hư Hỏng ×3 |
Lv.40→Lv.50 |
Phong Luân Hoa ×10 Mảnh Kim Cương Bạc ×3 Mặt Nạ Hư Hỏng ×15 |
Lv.50→Lv.60 |
Phong Luân Hoa ×20 Mảnh Kim Cương Bạc ×6 Mặt Nạ Bẩn ×12 |
Lv.60→Lv.70 |
Phong Luân Hoa ×30 Miếng Kim Cương Bạc ×3 Mặt Nạ Bẩn ×18 |
Lv.70→Lv.80 |
Phong Luân Hoa ×45 Miếng Kim Cương Bạc ×6 Mặt Nạ Điềm Gở ×12 |
Lv.80→Lv.90 |
Phong Luân Hoa ×60 Kim Cương Bạc ×6 Mặt Nạ Điềm Gở ×24 |
7.2. Nguyên Liệu Nâng Cấp Talent
7.2.1. Nguyên Liệu Tấn Công Thường
Vật Phẩm Miền Hằng Ngày |
Vật Phẩm Kẻ Thù |
Vật Phẩm Boss Hàng Tuần |
Bài Giảng Của Tự Do |
Samachurls Cuộn Giấy Tiên Tri |
Phần Thưởng Thử Thách Dvalin Tiếng Thở Dvalin |
Hướng Dẫn Của Tự Do Hướng Dẫn Của Kháng Chiến Hướng Dẫn Của Thơ Ca |
Cuộn Giấy Phong Ấn |
Triết Học Của Tự Do Triết Học Của Kháng Chiến Triết Học Của Thơ Ca |
Cuộn Giấy Nguyền Rủa |
7.2.2. Nguyên Liệu Kỹ Năng Nguyên Tố
Vật Phẩm Miền Hằng Ngày |
Vật Phẩm Kẻ Thù |
Vật Phẩm Boss Hàng Tuần |
Bài Giảng Của Thịnh Vượng |
Samachurls Cuộn Giấy Tiên Tri |
Phần Thưởng Thử Thách Dvalin Tiếng Thở Dvalin |
Hướng Dẫn Của Thịnh Vượng Hướng Dẫn Của Cần Cù Hướng Dẫn Của Hoàng Kim |
Cuộn Giấy Phong Ấn |
Triết Học Của Thịnh Vượng Triết Học Của Cần Cù Triết Học Của Hoàng Kim |
Cuộn Giấy Nguyền Rủa |
7.2.3. Nguyên Liệu Kỹ Năng Nộ
Vật Phẩm Miền Hằng Ngày |
Vật Phẩm Kẻ Thù |
Vật Phẩm Boss Hàng Tuần |
Bài Giảng Của Thịnh Vượng |
Hilichurls Tầm Xa Mũi Tên Chắc Chắn |
Phần Thưởng Thử Thách Dvalin Tiếng Thở Dvalin |
Hướng Dẫn Của Thịnh Vượng Hướng Dẫn Của Cần Cù Hướng Dẫn Của Hoàng Kim |
Mũi Tên Sắc Bén |
Triết Học Của Thịnh Vượng Triết Học Của Cần Cù Triết Học Của Hoàng Kim |
Mũi Tên Thời Tiết |
8. Talent Của Geo Traveler Và Cách Sử Dụng
8.1. Tấn Công Thường
Tấn Công Thường: Kiếm Đá Ngoại Lai |
Thực hiện tối đa 5 nhát chém liên tiếp. Tấn Công Khi Gồng: Tiêu hao một lượng thể lực nhất định để tung ra 2 nhát kiếm nhanh. Tấn Công Khi Đáp: Lao từ trên không xuống đất, gây sát thương cho kẻ địch trên đường đi và gây Sát Thương AoE khi va chạm. |
Thuộc Tính |
Hiệu Ứng (Cấp 1) |
Sát Thương Hit 1 |
44.5% |
Sát Thương Hit 2 |
43.4% |
Sát Thương Hit 3 |
53.0 |
Sát Thương Hit 4 |
58.3% |
Sát Thương Hit 5 |
70.8% |
Sát Thương Tấn Công Khi Gồng |
55.9%+72.2% |
Tiêu Hao Thể Lực Tấn Công Khi Gồng |
20.0 |
Sát Thương Khi Đáp |
63.9% |
Sát Thương Khi Đáp Thấp/Cao |
128%/160% |
8.2. Kỹ Năng Nguyên Tố
Kiếm Rơi Sao |
Bạn nôn ra một thiên thạch từ sâu thẳm trái đất, gây Sát Thương Nham AoE. Thiên thạch được coi là một **Kiến Trúc Nham |