Hình ảnh Konnichiwa - Xin Chào bằng tiếng Nhật
Hình ảnh Konnichiwa - Xin Chào bằng tiếng Nhật

Bạn Cần Biết Những Câu Tiếng Nhật Cho Chuyến Du Lịch Để Đời?

Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Nhật Bản và cảm thấy hơi lo lắng về rào cản ngôn ngữ? Hoặc đơn giản là bạn yêu thích khám phá những ngôn ngữ mới? Đừng lo lắng, bài viết này của click2register.net sẽ trang bị cho bạn những cụm từ tiếng Nhật thiết yếu nhất để chuyến đi của bạn trở nên suôn sẻ và đáng nhớ hơn bao giờ hết.

Thực tế là bạn không cần phải thông thạo tiếng Nhật để có một chuyến đi tuyệt vời đến xứ sở Phù Tang. Tuy nhiên, việc trang bị cho mình một vài câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn kết nối với người dân địa phương, khám phá văn hóa và tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp của đất nước này. Cùng click2register.net khám phá ngay những “bí kíp” ngôn ngữ hữu ích này nhé!

20 Cụm Từ Tiếng Nhật Du Lịch Quan Trọng Nhất:

Dưới đây là danh sách 20 cụm từ tiếng Nhật “must-know” dành cho du khách:

  1. Konnichiwa (こんにちは): Xin chào
  2. Arigatou Gozaimasu (ありがとうございます): Cảm ơn
  3. Sumimasen (すみません): Xin lỗi/ Làm ơn
  4. __ o Kudasai (__をください): Cho tôi xin __
  5. __ wa Doko Desu ka? (__はどこですか): __ ở đâu?
  6. Itadakimasu (いただきます): Cảm ơn vì bữa ăn (nói trước khi ăn)
  7. Omakase de (お任せで): Gọi món theo gợi ý của đầu bếp (thường dùng khi ăn sushi)
  8. O-sake (お酒): Rượu nói chung
  9. Nihonshu (日本酒): Rượu sake Nhật Bản
  10. Kinen Seki (禁煙席): Chỗ ngồi không hút thuốc
  11. Ima Nanji Desu ka? (今何時ですか): Bây giờ là mấy giờ?
  12. Nanji ni? (何時に?): Lúc mấy giờ?
  13. Asa (朝): Buổi sáng
  14. Kyou (今日): Hôm nay
  15. Ashita (明日): Ngày mai
  16. __ ni Ikitai (__に行きたい): Tôi muốn đi đến __
  17. Tomete Kudasai (止めてください): Dừng lại, làm ơn
  18. Kippu (切符):
  19. Shinkansen (新幹線): Tàu cao tốc
  20. Dono Densha? (どの電車?): Chuyến tàu nào?

Nếu bạn lo lắng về việc phải ghi nhớ quá nhiều, đừng ngại! click2register.net sẽ chia sẻ chi tiết hơn về cách sử dụng và ngữ cảnh phù hợp cho từng cụm từ ngay sau đây.

1. Những Câu Tiếng Nhật Cơ Bản Cho Du Lịch

Ngay cả khi bạn chỉ nhớ được một vài câu chào hỏi hoặc cảm ơn đơn giản, người Nhật Bản vẫn sẽ đánh giá cao những nỗ lực giao tiếp của bạn.

1. Konnichiwa (こんにちは) – Xin Chào

Đây có lẽ là câu chào hỏi phổ biến nhất mà bạn từng nghe. Konnichiwa thường được sử dụng vào ban ngày. Ngoài ra, bạn có thể dùng ohayou gozaimasu (おはようございます) cho “chào buổi sáng” và konbanwa (こんばんは) cho “chào buổi tối”. Tuy nhiên, để đơn giản, konnichiwa là lựa chọn an toàn và phù hợp nhất để chào hỏi mọi người trong suốt cả ngày.

Alt: Chào hỏi bằng tiếng Nhật: Cách viết và phát âm Konnichiwa

2. Arigatou Gozaimasu (ありがとうございます) – Cảm Ơn

Trong văn hóa Nhật Bản, phép lịch sự được đề cao. Bạn sẽ có rất nhiều cơ hội để nói lời cảm ơn. Arigatou gozaimasu là cách nói “cảm ơn” lịch sự và trang trọng. Bạn cũng có thể sử dụng arigatou (cảm ơn) trong những tình huống thân mật hơn. Hãy nhớ rằng, arigatou gozaimasu là “chìa khóa” để mở ra những nụ cười và sự giúp đỡ nhiệt tình từ người dân địa phương.

Alt: Cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật: Arigatou Gozaimasu

3. Sumimasen (すみません) – Xin Lỗi/ Làm Ơn

Sumimasen là một từ đa năng và vô cùng hữu dụng. Bạn có thể dùng nó để xin lỗi khi làm phiền người khác hoặc để thu hút sự chú ý của ai đó. Ví dụ, bạn có thể nói sumimasen để gọi nhân viên phục vụ tại một quán izakaya (居酒屋 – quán nhậu kiểu Nhật). Hoặc, nếu bạn vô tình đi giày lên sàn tatami (畳 – sàn nhà truyền thống), hãy dùng sumimasen để xin lỗi.

Alt: Ý nghĩa của Sumimasen: Xin lỗi, làm ơn trong tiếng Nhật

4. __ o Kudasai (をください) – Cho Tôi Xin __

Đây là một cấu trúc câu rất hữu ích khi bạn muốn yêu cầu một thứ gì đó. Bạn chỉ cần điền tên món đồ bạn muốn vào chỗ trống. Ví dụ: mizu o kudasai (水 をください) – cho tôi xin nước; biiru o kudasai (ビール をください) – cho tôi xin bia; sake o kudasai (酒 をください) – cho tôi xin rượu sake.

Alt: Sử dụng Kudasai để yêu cầu đồ vật trong tiếng Nhật

5. __ wa Doko Desu ka? (はどこですか) – __ Ở Đâu?

Câu hỏi này sẽ giúp bạn tìm đường đến bất cứ địa điểm nào bạn muốn. Tương tự như trên, bạn chỉ cần điền tên địa điểm vào chỗ trống. Ví dụ: Ghibli Museum wa doko desu ka? (Ghibli Museum はどこですか) – Bảo tàng Ghibli ở đâu?; eki wa doko desu ka? (駅 はどこですか) – Ga tàu ở đâu? (Eki – 駅 nghĩa là “ga”).

Alt: Hỏi đường bằng tiếng Nhật: Mẫu câu Doko Desu ka

2. “Bỏ Túi” Các Câu Tiếng Nhật Khi Ăn Uống

Ẩm thực Nhật Bản là một trong những yếu tố thu hút du khách. Từ những nhà hàng sushi trứ danh ở Tokyo đến nền văn hóa ẩm thực độc đáo của Okinawa, có vô vàn món ăn ngon để bạn khám phá.

6. Itadakimasu (いただきます) – Cảm Ơn Vì Bữa Ăn

Nói itadakimasu trước khi bắt đầu bữa ăn là một cử chỉ đẹp thể hiện sự biết ơn đối với người nấu và những nguyên liệu đã tạo nên món ăn. Trang web Tofugu đã giải thích rất rõ ý nghĩa sâu sắc của itadakimasu.

Alt: Văn hóa ẩm thực Nhật Bản: Ý nghĩa của Itadakimasu

7. Omakase de (お任せで) – Gọi Món Theo Gợi Ý Của Đầu Bếp

Nếu bạn là một người yêu thích sushi, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với omakase. Khi bạn nói omakase de với đầu bếp, bạn đang trao quyền lựa chọn món ăn cho họ. Đây là cách tuyệt vời để khám phá những hương vị mới lạ và độc đáo, đặc biệt tại các nhà hàng sushi cao cấp ở Tokyo.

Alt: Kinh nghiệm ăn sushi tại Nhật: Gọi Omakase để khám phá hương vị

8. O-sake (お酒) – Rượu (Nói Chung)

Trong tiếng Nhật, sake (hoặc lịch sự hơn là osake) là từ dùng để chỉ các loại đồ uống có cồn nói chung. Vì vậy, nếu bạn muốn thưởng thức rượu sake Nhật Bản, hãy gọi là nihonshu (日本酒).

Alt: Phân biệt Sake và Osake trong tiếng Nhật

9. Nihonshu (日本酒) – Rượu Sake Nhật Bản

Như đã giải thích ở trên, nihonshu là từ chính xác để chỉ rượu sake truyền thống của Nhật Bản.

10. Kinen Seki (禁煙席) – Chỗ Ngồi Không Hút Thuốc

Mặc dù Nhật Bản đã có nhiều thay đổi trong việc kiểm soát thuốc lá, bạn vẫn có thể bắt gặp những khu vực được phép hút thuốc. Nếu bạn không thích khói thuốc, hãy yêu cầu kinen seki khi đến nhà hàng hoặc quán cà phê. Kinen (禁煙) nghĩa là “cấm hút thuốc” và seki (席) nghĩa là “chỗ ngồi”.

Alt: Mẹo du lịch Nhật Bản: Yêu cầu chỗ ngồi không hút thuốc

3. Các Câu Tiếng Nhật Liên Quan Đến Thời Gian

Biết cách hỏi và nói về thời gian sẽ giúp bạn lên kế hoạch và di chuyển dễ dàng hơn.

11. Ima Nanji Desu ka? (今何時ですか) – Bây Giờ Là Mấy Giờ?

Đây là câu hỏi đơn giản nhất để hỏi giờ. Bạn cũng có thể nói ngắn gọn là nanji desu ka? (何時ですか) – Mấy giờ rồi?

Alt: Học tiếng Nhật: Hỏi giờ như thế nào?

12. Nanji ni? (何時に?) – Lúc Mấy Giờ?

Câu hỏi này rất hữu ích khi bạn muốn xác nhận thời gian của một sự kiện, cuộc hẹn hoặc phương tiện giao thông. Ví dụ: Nanji ni shinkansen ga shuppatsu shimasu ka? (何時に新幹線が出発しますか) – Tàu cao tốc khởi hành lúc mấy giờ?

Alt: Mẫu câu hỏi về thời gian trong tiếng Nhật: Nanji ni

13. Asa (朝) – Buổi Sáng

Asa nghĩa là “buổi sáng”. Bữa sáng trong tiếng Nhật là asagohan (朝ご飯).

Alt: Từ vựng tiếng Nhật: Các buổi trong ngày

14. Kyou (今日) – Hôm Nay

Kyou nghĩa là “hôm nay”. Ví dụ: Kyou wa nan nichi desu ka? (今日は何日ですか) – Hôm nay là ngày mấy?

Alt: Học tiếng Nhật: Hôm nay, ngày mai, hôm qua

15. Ashita (明日) – Ngày Mai

Ashita nghĩa là “ngày mai”. Ngày kia là asatte (明後日).

Alt: Từ vựng tiếng Nhật: Ashita có nghĩa là gì?

4. Các Câu Tiếng Nhật Cho Việc Đi Lại

Hệ thống giao thông công cộng ở Nhật Bản rất hiện đại và tiện lợi. Tuy nhiên, biết một vài câu tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn.

16. __ ni Ikitai (に行きたい) – Tôi Muốn Đi Đến __

Ikitai (行きたい) nghĩa là “muốn đi”. Để diễn tả bạn muốn đi đến đâu, hãy dùng cấu trúc __ ni ikitai. Ví dụ: Kyoto ni ikitai (京都に行きたい) – Tôi muốn đi Kyoto.

Alt: Mẫu câu tiếng Nhật: Diễn tả mong muốn đi đâu đó

17. Tomete Kudasai (止めてください) – Dừng Lại, Làm Ơn

Câu này đặc biệt hữu ích khi bạn đi taxi. Tomete (止めて) nghĩa là “dừng lại”. Kudasai (ください) là “làm ơn”, giúp câu nói lịch sự hơn.

Alt: Giao tiếp khi đi taxi ở Nhật: Tomete Kudasai

18. Kippu (切符) – Vé

Kippu nghĩa là “vé” (vé tàu, vé xe buýt,…). Osaka made no kippu o kudasai (大阪までの切符をください) – Cho tôi xin vé đi Osaka.

Alt: Mua vé tàu ở Nhật: Từ vựng và mẫu câu cần thiết

19. Shinkansen (新幹線) – Tàu Cao Tốc

Shinkansen là niềm tự hào của Nhật Bản. Nếu bạn di chuyển giữa các thành phố lớn, tàu cao tốc là phương tiện nhanh chóng và thoải mái nhất. Đừng quên mua bento (cơm hộp) và nihonshu để thưởng thức trên tàu nhé!

Alt: Trải nghiệm tàu cao tốc Shinkansen ở Nhật Bản

20. Dono Densha? (どの電車?) – Chuyến Tàu Nào?

Khi bạn đứng ở sân ga và không biết nên lên chuyến tàu nào, hãy hỏi dono densha? (どの電車?) – Chuyến tàu nào vậy? Người Nhật Bản sẽ rất sẵn lòng giúp bạn tìm đúng chuyến tàu.

Alt: Hỏi thông tin về tàu ở Nhật: Mẫu câu Dono Densha

5. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Tiếng Nhật Cho Du Lịch

1. Tôi có cần biết tiếng Nhật để đi du lịch ở Nhật Bản không?

Không nhất thiết. Bạn hoàn toàn có thể có một chuyến đi tuyệt vời mà không cần biết tiếng Nhật. Tuy nhiên, việc biết một vài câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn kết nối với người dân địa phương và trải nghiệm văn hóa sâu sắc hơn.

Theo một nghiên cứu của Pew Research Center vào tháng 7 năm 2025, phần lớn du khách đến Nhật Bản không thông thạo tiếng Nhật nhưng vẫn có những trải nghiệm tích cực.

2. Người Nhật có nói tiếng Anh không?

Nhiều người Nhật Bản biết một chút tiếng Anh, đặc biệt là ở các thành phố lớn và khu du lịch. Tuy nhiên, đừng mong đợi họ nói tiếng Anh trôi chảy. Hãy chuẩn bị sẵn một vài câu tiếng Nhật cơ bản để giao tiếp dễ dàng hơn.

3. Tôi có cần học chữ viết tiếng Nhật không?

Không cần thiết. Bạn sẽ thấy nhiều biển báo và hướng dẫn bằng tiếng Anh ở các khu du lịch, ga tàu và sân bay. Các nhà hàng thường có menu bằng hình ảnh hoặc tiếng Anh để bạn dễ dàng lựa chọn món ăn.

4. Tôi nên làm gì nếu bị lạc đường ở Nhật Bản?

Đừng lo lắng! Nhật Bản là một trong những quốc gia an toàn nhất trên thế giới. Người dân địa phương rất thân thiện và sẵn lòng giúp đỡ du khách. Hãy hỏi đường bằng tiếng Nhật hoặc sử dụng các ứng dụng bản đồ trên điện thoại.

5. Làm thế nào để học tiếng Nhật nhanh chóng cho chuyến du lịch?

Bạn có thể học tiếng Nhật qua các ứng dụng học ngôn ngữ, sách giáo trình, video trực tuyến hoặc tham gia các khóa học ngắn hạn. Hãy tập trung vào những câu giao tiếp cơ bản và từ vựng liên quan đến du lịch.

6. Ưu Điểm Khi Sử Dụng click2register.net Cho Chuyến Đi Nhật Bản Của Bạn

Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Nhật Bản và muốn mọi thứ thật suôn sẻ và tiện lợi? Hãy để click2register.net giúp bạn!

  • Đăng ký các tour du lịch, sự kiện và khóa học tiếng Nhật dễ dàng: click2register.net cung cấp nền tảng đăng ký trực tuyến thân thiện và dễ sử dụng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Tìm kiếm thông tin và giải đáp thắc mắc nhanh chóng: Trang FAQ của click2register.net cung cấp câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp liên quan đến du lịch Nhật Bản, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho chuyến đi.
  • Nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên nghiệp: Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của click2register.net luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và hỗ trợ bạn trong suốt quá trình chuẩn bị và thực hiện chuyến đi.

Với click2register.net, bạn có thể yên tâm tận hưởng chuyến đi Nhật Bản của mình mà không cần lo lắng về bất kỳ trở ngại nào.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ:

  • Địa chỉ: 6900 Turkey Lake Rd, Orlando, FL 32819, United States
  • Điện thoại: +1 (407) 363-5872
  • Website: click2register.net

Lời Kết

Học một vài câu tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa Nhật Bản. Người dân địa phương sẽ rất cảm kích khi bạn cố gắng nói tiếng của họ. Chúc bạn có một chuyến đi thật vui vẻ và đáng nhớ! Arigatou gozaimasu!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *