Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến phiêu lưu đến một quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha? Việc trang bị cho mình một vài cụm từ tiếng Tây Ban Nha du lịch cơ bản có thể tạo ra sự khác biệt lớn, biến chuyến đi của bạn từ một trải nghiệm đơn thuần thành một hành trình đáng nhớ. Tại click2register.net, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc kết nối và giao tiếp, đó là lý do tại sao chúng tôi biên soạn danh sách các cụm từ thiết yếu giúp bạn tự tin khám phá thế giới. Với các mẹo du lịch hữu ích và đăng ký trực tuyến dễ dàng, bạn sẽ sẵn sàng hòa mình vào văn hóa và tận hưởng mọi khoảnh khắc.
1. Bắt Đầu Với Những Điều Cơ Bản: Lời Chào Khi Đến
Biết cách chào hỏi mọi người là điều cơ bản nhất bạn có thể học trong một ngôn ngữ nước ngoài. Tuy nhiên, tầm quan trọng của nó không nên bị đánh giá thấp. Ngay cả khi bạn không đủ lưu loát để trò chuyện dài, một câu ¡Hola! ¿Qué tal? (Xin chào! Bạn khỏe không?) đơn giản có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Bạn sẽ có thể sử dụng những cụm từ tiếng Tây Ban Nha du lịch thiết yếu này ngay khi bạn đến đích, cho dù đó là ở sân bay, ga tàu hoặc xe buýt, hoặc khách sạn. Mọi người đánh giá cao nếu bạn nỗ lực nói ngôn ngữ của họ khi bạn đến thăm đất nước của họ, ngay cả khi chỉ là một vài từ. Các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha đặc biệt lịch sự và chào hỏi mọi người một cách chính xác sẽ giúp bạn được người dân địa phương yêu mến, cho dù họ là bạn bè, những người bạn gặp trong cửa hàng hoặc trên đường phố.
- 1. ¡Hola! – Xin chào!
- (Ô-la)
- 2. ¡Buenos días! – Chào buổi sáng!
- (BWAY-nos DEE-as)
- 3. ¡Buenas tardes! – Chào buổi chiều/Chào buổi tối!
- (BWAY-nas TAR-des)
- 4. ¡Buenas noches! – Chúc ngủ ngon
- (BWAY-nas NOH-chays)
- 5. ¿Cómo está? – Bạn khỏe không? (lịch sự, với người lạ)
- (KOH-moh eh-STAH)
- 6. ¿Cómo estás? – Bạn khỏe không? (thân mật, với người quen)
- (KOH-moh eh-STAHS)
- 7. Bien, gracias – Tôi khỏe, cảm ơn.
- (bee-EN GRA-thee-as [Tây Ban Nha] / GRA-see-as [Châu Mỹ Latinh])
- 8. ¿Cómo te llamas? – Bạn tên là gì?
- (KOH-moh te YA-mas?)
- 9. Me llamo… – Tên tôi là…
- (May YA-moh…)
- 10. Mucho gusto – Rất vui được gặp bạn.
- (MOO-choh GOO-stoh)
Và tất nhiên, đừng quên phép lịch sự thông thường!
- 11. Por favor – Làm ơn
- (por fa-BOR)
- 12. Gracias – Cảm ơn
- (GRA-thee-as [Tây Ban Nha] / GRA-see-as [Châu Mỹ Latinh])
Nếu bạn gặp khó khăn trong cuộc trò chuyện tiếng Tây Ban Nha của mình, bạn luôn có thể dựa vào hai cụm từ tiếng Tây Ban Nha du lịch tiếp theo để giúp bạn thoát khỏi rắc rối.
- 13. Yo (no) entiendo – Tôi (không) hiểu
- (yo no en-tee-EN-doh)
- 14. ¿Habla inglés? – Bạn có nói tiếng Anh không?
2. Nhận Những Gì Bạn Muốn Trong Chuyến Đi Của Bạn Với Động Từ Querer
Sau khi bạn chào hỏi ai đó xong, bạn sẽ cần có thể chuyển sang phần chính của cuộc trò chuyện và để làm điều đó, bạn sẽ cần học một vài động từ thông dụng. Có hàng trăm động từ tiếng Tây Ban Nha để học và, để làm cho cuộc sống của bạn khó khăn hơn, những động từ này biến đổi (thay đổi hình thức). Điều này có nghĩa là học một động từ không bao giờ đơn giản như học một từ; bạn phải học nhiều hình thức khác nhau.
Tuy nhiên, bạn có thể ngạc nhiên về mức độ bạn có thể đạt được khi chỉ biết một động từ đơn giản: Tôi muốn. Nó có thể không làm cho bạn trở thành người nói tiếng Tây Ban Nha tinh tế nhất, nhưng 9 trên 10 lần nó sẽ giúp bạn có được những gì bạn, à, muốn. Động từ được đề cập là querer (muốn) và ở ngôi thứ nhất, nó trở thành quiero (tôi muốn). Hãy xem cách bạn có thể sử dụng nó:
- 15. Yo quiero un menú – Tôi muốn một thực đơn
- (yo kee-EH-ro oon me-NOO)
- 16. Yo quiero un taxi – Tôi muốn một chiếc taxi
- (YO kee-EH-ro oon taxi)
- 17. Yo quiero una cerveza – Tôi muốn một ly bia
- (yo kee-EH-ro OO-na ser-BAY-za)
Nếu bạn muốn lịch sự hơn một chút (thường là một ý kiến hay), bạn cũng có thể sử dụng:
3. Hỏi & Hiểu Hướng Dẫn Trên Chuyến Đi Của Bạn
Cho dù bạn đang tìm kiếm nhà vệ sinh trong một nhà hàng hay cố gắng tìm một khách sạn để ở, bạn chắc chắn sẽ cần hỏi đường vào một thời điểm nào đó trong chuyến đi của mình. Cách đơn giản nhất để hỏi một cái gì đó ở đâu là sử dụng ¿Dónde está? theo sau là danh từ bạn đang tìm kiếm:
- 19. ¿Dónde está el baño? – Nhà vệ sinh ở đâu?
- (DON-day es-TAH el BAH-nyo?)
- 20. ¿Dónde está el banco? – Ngân hàng ở đâu?
- (DON-day es-TAH el BAN-koh?)
- 21. ¿Dónde está la calle [de Alcalá]? – Đường [Alcalá] ở đâu?
- (DON-day es-TAH la KA-yay de al-cal-AH?)
Khi đi du lịch ở một quốc gia nước ngoài, nếu bạn đang hỏi ai đó trên đường phố để xin chỉ đường, đừng quên cách cư xử của bạn! Để thu hút sự chú ý của ai đó, hãy bắt đầu bằng cách nói:
- 22. Disculpe – Xin lỗi
- (Dis-KUL-pay)
- 23. Con permiso/Perdóname – Xin lỗi
- (Con per-MEE-soh / Per-DOH-nah-may)
- 24. Estoy perdido – Tôi bị lạc
- (eh-stoy per-DEE-doh)
Hỏi đường là một chuyện, nhưng sẽ vô nghĩa nếu bạn không biết cách hiểu những hướng dẫn được đưa ra cho bạn! Ghi nhớ những cụm từ này để giúp bạn hiểu những gì người dân địa phương thân thiện đang cố gắng nói với bạn khi bạn yêu cầu sự giúp đỡ của họ:
- 25. Aquí – ở đây
- (Ah-KEE)
- 26. Allí – ở đó
- (ay-EE)
- 27. A la derecha – ở bên phải
- (A la de-RE-cha)
- 28. A la izquierda – ở bên trái
- (A la iz-kee-ER-da)
- 29. Derecho – đi thẳng
- (De-RE-cho)
- 30. En la esquina – ở góc
- (En la es-KEE-nah)
- 31. A una cuadra – trong một, hai, ba, bốn dãy nhà
4. Đi Lại Các Quốc Gia Nói Tiếng Tây Ban Nha
Nếu bạn không thích đi bộ khắp mọi nơi, bạn sẽ cần có thể tìm hiểu về các lựa chọn giao thông địa phương để tìm đường đến bất cứ nơi nào bạn đang ở. Cho dù bạn đang đi du lịch đến Mexico, Tây Ban Nha hay bất kỳ nơi nào khác trong thế giới Hispanic, đây là một vài cụm từ tiếng Tây Ban Nha du lịch cơ bản bạn có thể sử dụng để tìm xe buýt, tàu hoặc taxi và đến bất cứ nơi nào bạn cần đến:
- 32. ¿Dónde puedo encontrar un taxi? – Tôi có thể bắt taxi ở đâu?
- (DON-day PWAY-doh en-kon-TRAR oon taxi?)
- 33. ¿Dónde está la parada de autobús más cercana? – Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?
- (DON-day eh-STAH la pa-RAH-dah de ow-to-BOOS mas ser-KA-nah?)
- 34. ¿Dónde está la estación de ferrocarril más cercana? – Ga tàu gần nhất ở đâu?
- (DON-day eh-STAH la es-tah-see-ON de ferro-carr-EEL mas ser-KA-nah?)
- 35. ¿Cuánto cuesta un billete para … ? – Vé đến … có giá bao nhiêu?
- (KWAN-to KWES-ta oon bee-YET-ay PA-ra …)
- 36. Un billete para … , por favor. – Cho tôi một vé đến …
5. Tại Nhà Hàng Trong Chuyến Đi Của Bạn
Mỗi quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha có những hương vị và ẩm thực độc đáo riêng để bạn thử khi bạn đi du lịch! Ẩm thực chắc chắn là một trong những điểm thu hút lớn đối với các thành phố như San Sebastian ở Tây Ban Nha và Buenos Aires ở Argentina, vì vậy bạn sẽ cần đảm bảo rằng bạn có một sự hiểu biết cơ bản về từ vựng thực phẩm trước chuyến đi của mình! Để bắt đầu, bạn cần chuẩn bị để nghe và hiểu những câu hỏi nhất định trong nhà hàng, chẳng hạn như:
- 37. ¿Quieres algo para comer? – Bạn có muốn ăn gì không?
- (kee-EH-res AL-go PA-ra koh-MER?)
- 38. ¿Quieres algo para beber? – Bạn có muốn uống gì không?
- (kee-EH-res AL-go PA-ra beh-BER?)
- 39. ¿Qué quieres comer? – Bạn muốn ăn gì?
- (KAY kee-EH-res koh-MER?)
Khi bạn đọc thực đơn, bạn sẽ thấy các món ăn có sẵn được nhóm thành các danh mục khác nhau, giống như trong một thực đơn tiếng Anh:
- 40. una entrada – món khai vị
- (oo-na en-TRA-da)
- 41. un plato principal – món chính
- (oon PLA-toh prin-si-PAL)
- 42. un postre – món tráng miệng
- (oon POS-tray)
- 43. una bebida – đồ uống
- (OO-na beh-BEE-da)
Khi bạn đã sẵn sàng để đặt hàng, hãy sử dụng quiero (tôi muốn) hoặc quisiera (tôi muốn) với các món trong thực đơn để nói với người phục vụ những gì bạn muốn. Ví dụ, quiero…
- 44. una sopa – súp
- (OO-na SOH-pah)
- 45. una ensalada – salad
- (OO-na en-sa-LA-da)
- 46. el pollo – thịt gà
- (el POY-oh)
- 47. la carne – thịt (thịt bò)
- (la CAR-nay)
- 48. un agua – nước
- (oon AG-wa)
- 49. un vino tinto /blanco – rượu vang đỏ/trắng
- (oon BEE-noh TIN-toh / BLAN-koh)
- 50. una cerveza – bia
- (OO-na ser-BAY-sa)
- 51. un café – cà phê
- (oon ka-FAY)
Ví dụ: để gọi món bia lạnh mà bạn đang mong chờ vào cuối một ngày dài, bạn sẽ nói quiero una cerveza. Nếu bạn không chắc chắn nên thử món gì, bạn luôn có thể hỏi người phục vụ của mình để được giới thiệu:
- 52. ¿Qué me recomienda? – Bạn giới thiệu món gì?
- (kay may re-kom-ee-EN-dah?)
Trong hầu hết các nhà hàng ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, nhân viên sẽ rất vui khi giới thiệu một món ăn địa phương đặc biệt ngon để bạn thử. Nếu bạn là người ăn chay hoặc bạn có các biến chứng về chế độ ăn uống, hai cụm từ tiếng Tây Ban Nha du lịch tiếp theo là rất cần thiết:
- 53. Soy vegetariano/a – Tôi là người ăn chay
- (soy be-he-tah-ree-AH-noh/nah)
- 54. Tengo alergia a [las nueces] – Tôi bị dị ứng với [các loại hạt]
- (TEN-go al-ER-hee-ah a las noo-EH-ses)
Cuối cùng, hãy học một vài cụm từ nhanh chóng bạn có thể sử dụng để hỏi về giá cả và thanh toán hóa đơn.
- 55. ¿Cuánto cuesta? – Cái này giá bao nhiêu?
- (KWAN-to KWES-ta?)
- 56. La cuenta, por favor – Cho tôi xin hóa đơn
6. Các Từ Hỏi Tiếng Tây Ban Nha Quan Trọng Cho Chuyến Đi Của Bạn
Trong suốt hành trình của bạn, bạn gần như chắc chắn sẽ thấy mình đặt rất nhiều câu hỏi. Bạn có thể không có một vốn từ vựng tiếng Tây Ban Nha khổng lồ để sử dụng, nhưng nếu bạn biết các từ hỏi cơ bản, bạn sẽ có thể xoay sở trong hầu hết mọi tình huống thông thường bạn có thể gặp phải. Dưới đây là một số từ hỏi tiếng Tây Ban Nha quan trọng bạn cần biết:
- 57. ¿Quién? – Ai?
- (kee-EN?)
- 58. ¿Qué? – Cái gì?
- (kay?)
- 59. ¿Dónde? – Ở đâu?
- (DON-day?)
- 60. ¿Cuándo? – Khi nào?
- (KWAN-doh?)
- 61. ¿A qué hora? – Khi nào/mấy giờ?
- (A kay AW-ra?)
- 62. ¿Por qué? – Tại sao?
- (Por kay?)
- 63. ¿Cómo? – Như thế nào?
- (KOH-moh?)
- 64. ¿Cuánto? – Bao nhiêu?
- (KWAN-toh?)
- 65. ¿Cuántos? – Bao nhiêu?
- (KWAN-tohs)
- 66. ¿Cada cuánto? – Thường xuyên như thế nào?
- (kah-dah KWAN-toh?)
- 67. ¿Por cuánto tiempo? – Bao lâu?
- (por KWAN-toh tee-EM-poh)
Một khi bạn đã có những từ hỏi này trong bộ nhớ của mình, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy các mẫu trong ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha, điều này sẽ giúp bạn thoát khỏi các cụm từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản mà mọi khách du lịch đang sử dụng. Khi bạn học các từ mới trong chuyến đi của mình, bạn sẽ có thể kết hợp chúng với những từ hỏi này để bắt đầu hình thành câu và câu hỏi của riêng bạn!
7. FAQ Về Các Cụm Từ Tiếng Tây Ban Nha Du Lịch
7.1. 10 cụm từ tiếng Tây Ban Nha cho kỳ nghỉ là gì?
10 cụm từ quan trọng cho kỳ nghỉ bằng tiếng Tây Ban Nha là:
- ¡Hola! (Xin chào)
- Por favor (Làm ơn)
- Gracias (Cảm ơn)
- Disculpe (Xin lỗi)
- ¿Habla inglés? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
- Quiero un menú (Tôi muốn xem thực đơn)
- ¿Dónde está el cajero automático? (Máy ATM ở đâu?)
- ¿Cuánto cuesta? (Giá bao nhiêu?)
- ¿Dónde puedo encontrar un taxi? (Tôi có thể bắt taxi ở đâu?)
- Un billete para Barcelona, por favor. (Cho tôi một vé đi Barcelona.)
7.2. Cụm từ tiếng Tây Ban Nha phổ biến là gì?
Nếu bạn đến thăm một quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, cụm từ phổ biến nhất bạn sẽ sử dụng là lời chào cơ bản Hola, có nghĩa là “Xin chào”. Các ví dụ có thể khác là các lời chào như Buenos días (Chào buổi sáng), Buenas tardes (Chào buổi chiều) và Buenas noches (Chào buổi tối), cũng như các biểu thức hàng ngày như Gracias (Cảm ơn), Por favor (Làm ơn) và Perdón (Xin lỗi).
7.3. Từ vựng cho việc đi du lịch bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
Từ vựng cho việc đi du lịch bằng tiếng Tây Ban Nha bao gồm các loại từ và cụm từ cơ bản khác nhau.
Trước tiên, hãy làm quen với đồ đạc và các đồ vật quan trọng bạn mang đến aeropuerto (sân bay) hoặc estación (ga):
- Equipaje (Hành lý)
- Maleta (Va li)
- Mochila (Ba lô)
- Pasaporte (Hộ chiếu)
- Boleto (Vé)
Sau đó, hãy kể tên một số điểm tham quan bạn có thể ghé thăm ở thành phố tiếp theo bạn đến:
- Monumento (Tượng đài)
- Museo (Bảo tàng)
- Plaza (Quảng trường)
- Parque (Công viên)
- Edificio histórico (Tòa nhà lịch sử)
- Cine (Rạp chiếu phim)
- Restaurante (Nhà hàng)
- Catedral (Nhà thờ lớn)
- Iglesia (Nhà thờ)
- Puente (Cầu)
- Zona comercial (Khu mua sắm)
7.4. 7 từ phổ biến nhất để sống sót ở một quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
- ¡Hola! (Xin chào)
- Por favor (Làm ơn)
- Gracias (Cảm ơn)
- Disculpe (Xin lỗi)
- ¿Dónde? (Ở đâu?)
- ¿Cuánto cuesta? (Giá bao nhiêu?)
- Quiero… (Tôi muốn…)
8. Hãy Sẵn Sàng Cho Cuộc Phiêu Lưu Với Những Cụm Từ Tiếng Tây Ban Nha Du Lịch Này!
Dành thời gian để học các cụm từ tiếng Tây Ban Nha du lịch có nghĩa là bạn sẽ có mọi thứ bạn cần để tận dụng tối đa chuyến đi của mình. Chỉ với một vài cụm từ tiếng Tây Ban Nha du lịch, tôi chắc chắn rằng bạn sẽ gặp gỡ rất nhiều người tuyệt vời và có nhiều trải nghiệm thay đổi cuộc đời trên đường đi. Ai biết được, có lẽ dành một chút thời gian đến thăm một quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha sẽ thúc đẩy bạn phấn đấu để đạt được sự lưu loát?
Nếu bài viết này đã truyền cảm hứng cho bạn vừa đi du lịch vừa học tiếng Tây Ban Nha, thì tôi có một điều để giúp bạn bắt đầu hành trình học tiếng Tây Ban Nha của mình. Tôi là một người rất tin vào sức mạnh của câu chuyện để giúp bạn học một ngôn ngữ. Đó là lý do tại sao tôi đã tạo ra một khóa học dành cho người mới bắt đầu hoàn toàn dành riêng cho việc học tiếng Tây Ban Nha bằng cách hòa mình vào một câu chuyện hấp dẫn. Đó là khóa học Spanish Uncovered của tôi và nó được thiết kế để đưa bạn từ trình độ sơ cấp đến trình độ trung cấp B1. Nhấp vào đây để biết thêm thông tin về khóa học, dùng thử miễn phí và tìm hiểu cách nó sẽ giúp bạn.
Bạn đã sẵn sàng để biến chuyến đi trong mơ của mình thành hiện thực? Truy cập click2register.net ngay hôm nay để tìm các giải pháp đăng ký sự kiện và hội nghị được thiết kế riêng để giúp bạn khám phá thế giới một cách dễ dàng và tự tin. Bắt đầu cuộc hành trình của bạn với chúng tôi và trải nghiệm sự khác biệt! Địa chỉ: 6900 Turkey Lake Rd, Orlando, FL 32819, United States. Điện thoại: +1 (407) 363-5872. Website: click2register.net.
Olly Richards
Người sáng tạo ra Phương pháp StoryLearning®
Olly Richards là một người đa ngôn ngữ nổi tiếng và là chuyên gia học ngôn ngữ với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy hàng triệu người thông qua phương pháp StoryLearning® sáng tạo của mình. Ông là người sáng tạo ra StoryLearning, một trong những blog học ngôn ngữ lớn nhất thế giới với hơn 500.000 độc giả hàng tháng.
Olly đã viết hơn 30 cuốn sách và khóa học học ngôn ngữ, bao gồm cả loạt sách bán chạy nhất “Truyện ngắn” do Teach Yourself xuất bản.
Khi không phát triển các phương pháp giảng dạy mới, Richards thực hành những gì anh rao giảng—anh nói thông thạo 8 ngôn ngữ và tiếp tục học những ngôn ngữ mới thông qua phương pháp luận của riêng mình.