Làm Thế Nào Để Xin Thư Mời Visa Du Lịch Mỹ (US Travel Visa Invitation Letter)?

Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Hoa Kỳ và cần một lá thư mời visa du lịch Mỹ (Us Travel Visa Invitation Letter)? Đừng lo lắng, click2register.net sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và giải pháp để bạn có thể dễ dàng hoàn thành thủ tục này. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước, từ việc hiểu rõ mục đích của lá thư mời, những yêu cầu cần thiết, cho đến cách viết một lá thư hiệu quả.

1. Thư Mời Visa Du Lịch Mỹ (US Travel Visa Invitation Letter) Là Gì?

Thư mời visa du lịch Mỹ (US travel visa invitation letter) là một tài liệu quan trọng hỗ trợ cho việc xin visa du lịch (B-2 visa) đến Hoa Kỳ. Thư này không đảm bảo việc cấp visa, nhưng nó cung cấp thông tin chi tiết về mục đích chuyến đi, người mời, và người được mời, giúp viên chức lãnh sự có cái nhìn rõ ràng hơn về kế hoạch của bạn. Thư mời giúp chứng minh rằng bạn có một mục đích chính đáng để đến Mỹ và có người thân, bạn bè hoặc tổ chức sẵn sàng hỗ trợ bạn trong thời gian lưu trú.

2. Ai Cần Thư Mời Visa Du Lịch Mỹ?

Thư mời visa du lịch Mỹ (US travel visa invitation letter) thường được yêu cầu hoặc có lợi cho những đối tượng sau:

  • Người muốn thăm thân nhân, bạn bè: Nếu bạn có người thân hoặc bạn bè đang sinh sống hợp pháp tại Hoa Kỳ và muốn đến thăm họ.
  • Người tham dự sự kiện, hội nghị: Nếu bạn được mời tham dự một sự kiện, hội nghị, hoặc hội thảo tại Hoa Kỳ.
  • Người tham gia các khóa học ngắn hạn, chương trình đào tạo: Nếu bạn được mời tham gia một khóa học ngắn hạn hoặc chương trình đào tạo không cấp bằng tại Hoa Kỳ.
  • Người muốn du lịch tự túc nhưng cần thêm sự đảm bảo: Ngay cả khi bạn không có người thân hoặc bạn bè ở Mỹ, một lá thư mời từ một tổ chức hoặc cá nhân có thể tăng cơ hội được cấp visa.

3. Tại Sao Thư Mời Visa Du Lịch Mỹ Lại Quan Trọng?

Thư mời visa du lịch Mỹ (US travel visa invitation letter) đóng vai trò quan trọng vì những lý do sau:

  • Chứng minh mục đích chuyến đi: Thư mời giúp bạn chứng minh mục đích chuyến đi rõ ràng và cụ thể, cho thấy bạn có lý do chính đáng để đến Hoa Kỳ.
  • Tăng độ tin cậy: Một lá thư mời chi tiết và đáng tin cậy từ một người hoặc tổ chức có uy tín có thể tăng độ tin cậy cho hồ sơ xin visa của bạn.
  • Cung cấp thông tin chi tiết: Thư mời cung cấp thông tin chi tiết về người mời, người được mời, kế hoạch chuyến đi, và các cam kết hỗ trợ, giúp viên chức lãnh sự đánh giá hồ sơ một cách toàn diện.
  • Hỗ trợ quá trình phỏng vấn: Thư mời có thể được sử dụng như một tài liệu tham khảo trong quá trình phỏng vấn visa, giúp bạn trả lời các câu hỏi một cách tự tin và chính xác.

4. Nội Dung Cần Có Trong Thư Mời Visa Du Lịch Mỹ

Để thư mời visa du lịch Mỹ (US travel visa invitation letter) có hiệu quả, nó cần bao gồm các thông tin sau:

4.1. Thông Tin Về Người Mời (Người Gửi Thư)

  • Họ và tên đầy đủ: Ghi rõ họ và tên đầy đủ của người mời.
  • Địa chỉ liên lạc: Cung cấp địa chỉ hiện tại của người mời tại Hoa Kỳ.
  • Số điện thoại và email: Đảm bảo cung cấp số điện thoại và địa chỉ email chính xác để viên chức lãnh sự có thể liên lạc khi cần thiết.
  • Tình trạng cư trú hợp pháp tại Hoa Kỳ: Nêu rõ tình trạng cư trú của người mời (ví dụ: công dân Mỹ, thường trú nhân, người có visa làm việc, v.v.) và cung cấp bản sao giấy tờ chứng minh (ví dụ: thẻ xanh, visa, v.v.).
  • Nghề nghiệp: Ghi rõ nghề nghiệp hiện tại của người mời.
  • Mối quan hệ với người được mời: Mô tả chi tiết mối quan hệ giữa người mời và người được mời (ví dụ: bạn bè, người thân, đồng nghiệp, v.v.).

4.2. Thông Tin Về Người Được Mời (Người Nhận Thư)

  • Họ và tên đầy đủ: Ghi rõ họ và tên đầy đủ của người được mời như trong hộ chiếu.
  • Ngày tháng năm sinh: Cung cấp ngày tháng năm sinh chính xác của người được mời.
  • Địa chỉ thường trú: Ghi rõ địa chỉ thường trú hiện tại của người được mời.
  • Số hộ chiếu: Cung cấp số hộ chiếu của người được mời.
  • Nghề nghiệp: Ghi rõ nghề nghiệp hiện tại của người được mời.

4.3. Thông Tin Về Chuyến Đi

  • Mục đích chuyến đi: Nêu rõ mục đích chuyến đi đến Hoa Kỳ (ví dụ: thăm thân, du lịch, tham dự hội nghị, v.v.).
  • Thời gian lưu trú dự kiến: Ghi rõ thời gian dự kiến đến và đi khỏi Hoa Kỳ.
  • Địa điểm lưu trú: Cung cấp địa chỉ nơi người được mời sẽ lưu trú trong thời gian ở Hoa Kỳ (ví dụ: nhà người mời, khách sạn, v.v.).
  • Kế hoạch chi tiết: Mô tả chi tiết các hoạt động dự kiến trong thời gian ở Hoa Kỳ (ví dụ: thăm quan địa điểm nào, tham dự sự kiện gì, v.v.).
  • Cam kết tài chính: Nêu rõ ai sẽ chịu trách nhiệm chi trả các chi phí liên quan đến chuyến đi (ví dụ: vé máy bay, chi phí ăn ở, chi phí đi lại, v.v.). Nếu người mời chịu trách nhiệm, cần cam kết sẽ đảm bảo người được mời có đủ khả năng tài chính để chi trả các chi phí phát sinh.

4.4. Cam Kết Của Người Mời

  • Đảm bảo tuân thủ luật pháp Hoa Kỳ: Cam kết rằng người được mời sẽ tuân thủ tất cả các luật pháp của Hoa Kỳ trong thời gian lưu trú.
  • Đảm bảo rời khỏi Hoa Kỳ đúng thời hạn: Cam kết rằng người được mời sẽ rời khỏi Hoa Kỳ trước khi visa hết hạn.
  • Hỗ trợ người được mời: Cam kết sẽ hỗ trợ người được mời trong thời gian lưu trú tại Hoa Kỳ, bao gồm việc cung cấp chỗ ở, hướng dẫn đi lại, và giúp đỡ trong các tình huống khẩn cấp.

4.5. Hình Thức Của Thư Mời

  • Ngôn ngữ: Nên viết bằng tiếng Anh để viên chức lãnh sự dễ dàng xem xét.
  • Hình thức: Nên được đánh máy rõ ràng, có đầy đủ thông tin và được ký tên bởi người mời.
  • Tính xác thực: Nên được công chứng (nếu có thể) để tăng tính xác thực.

5. Mẫu Thư Mời Visa Du Lịch Mỹ (US Travel Visa Invitation Letter) Tham Khảo

Dưới đây là một mẫu thư mời visa du lịch Mỹ (US travel visa invitation letter) mà bạn có thể tham khảo:

[Địa chỉ của người mời]
[Số điện thoại của người mời]
[Địa chỉ email của người mời]

[Ngày tháng năm viết thư]

[Địa chỉ của Lãnh sự quán Hoa Kỳ]

Kính gửi Quý vị,

Tôi là [Tên đầy đủ của người mời], hiện đang sinh sống tại [Địa chỉ của người mời] và là [Tình trạng cư trú hợp pháp tại Hoa Kỳ, ví dụ: công dân Hoa Kỳ, thường trú nhân]. Tôi viết thư này để mời [Tên đầy đủ của người được mời], hiện đang sinh sống tại [Địa chỉ của người được mời], đến thăm tôi tại Hoa Kỳ.

Tôi và [Tên đầy đủ của người được mời] là [Mối quan hệ giữa người mời và người được mời, ví dụ: bạn bè, người thân]. Chúng tôi quen biết nhau từ [Thời gian quen biết].

[Tên đầy đủ của người được mời] dự định đến Hoa Kỳ vào ngày [Ngày đến dự kiến] và sẽ lưu trú trong khoảng [Số ngày lưu trú] ngày, đến ngày [Ngày đi dự kiến]. Trong thời gian ở Hoa Kỳ, [Tên đầy đủ của người được mời] sẽ [Mục đích chuyến đi, ví dụ: thăm quan các địa điểm du lịch nổi tiếng, tham dự hội nghị, thăm gia đình]. [Tên đầy đủ của người được mời] sẽ ở tại [Địa điểm lưu trú].

Tôi cam kết sẽ chịu trách nhiệm về [Các chi phí liên quan đến chuyến đi, ví dụ: chi phí ăn ở, đi lại] trong thời gian [Tên đầy đủ của người được mời] ở Hoa Kỳ. Tôi cũng cam kết rằng [Tên đầy đủ của người được mời] sẽ tuân thủ tất cả các luật pháp của Hoa Kỳ và sẽ rời khỏi Hoa Kỳ trước khi visa hết hạn.

Tôi xin chân thành cảm ơn Quý vị đã xem xét đơn xin visa của [Tên đầy đủ của người được mời]. Nếu Quý vị cần thêm bất kỳ thông tin nào, xin vui lòng liên hệ với tôi theo số điện thoại hoặc địa chỉ email trên.

Trân trọng,
[Chữ ký của người mời]
[Tên đầy đủ của người mời]

6. Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Xin Visa Du Lịch Mỹ

Ngoài thư mời, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ khác để hoàn thiện hồ sơ xin visa du lịch Mỹ (B-2 visa):

  • Đơn xin visa DS-160: Điền đầy đủ và chính xác thông tin vào đơn xin visa trực tuyến DS-160.
  • Hộ chiếu: Hộ chiếu phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng sau ngày dự kiến rời khỏi Hoa Kỳ.
  • Ảnh thẻ: Chuẩn bị ảnh thẻ theo đúng quy định của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ.
  • Lịch hẹn phỏng vấn: Đặt lịch hẹn phỏng vấn visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ.
  • Các giấy tờ chứng minh tài chính: Cung cấp các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính của bạn, như sổ tiết kiệm, sao kê tài khoản ngân hàng, giấy tờ sở hữu nhà đất, v.v.
  • Các giấy tờ chứng minh mối quan hệ với Việt Nam: Cung cấp các giấy tờ chứng minh bạn có mối quan hệ ràng buộc với Việt Nam, như giấy tờ chứng minh công việc, gia đình, tài sản, v.v.

7. Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Thư Mời Visa Du Lịch Mỹ (FAQ)

7.1. Thư mời có đảm bảo việc cấp visa không?

Không, thư mời không đảm bảo việc cấp visa. Quyết định cấp visa hay không hoàn toàn phụ thuộc vào viên chức lãnh sự dựa trên hồ sơ và buổi phỏng vấn của bạn.

7.2. Thư mời cần được công chứng không?

Việc công chứng thư mời không bắt buộc, nhưng nếu có thể, việc công chứng sẽ tăng tính xác thực của thư.

7.3. Tôi có thể tự viết thư mời cho mình không?

Không, thư mời phải được viết bởi người hoặc tổ chức mời bạn đến Hoa Kỳ.

7.4. Tôi cần nộp bản gốc hay bản sao của thư mời?

Bạn nên nộp bản sao của thư mời. Bản gốc có thể được yêu cầu trong quá trình phỏng vấn.

7.5. Nếu tôi không có người thân hoặc bạn bè ở Mỹ, tôi có thể xin thư mời từ đâu?

Bạn có thể liên hệ với các tổ chức, công ty hoặc cá nhân có liên quan đến mục đích chuyến đi của bạn để xin thư mời.

7.6. Thư mời cần được viết bằng tiếng Anh hay tiếng Việt?

Thư mời nên được viết bằng tiếng Anh để viên chức lãnh sự dễ dàng xem xét.

7.7. Tôi có thể sử dụng mẫu thư mời trên internet không?

Bạn có thể tham khảo các mẫu thư mời trên internet, nhưng hãy đảm bảo rằng bạn điều chỉnh và bổ sung thông tin phù hợp với tình huống cụ thể của mình.

7.8. Nếu người mời không phải là công dân Mỹ, họ có thể viết thư mời không?

Có, người mời không nhất thiết phải là công dân Mỹ. Người có tình trạng cư trú hợp pháp tại Hoa Kỳ (ví dụ: thường trú nhân, người có visa làm việc) đều có thể viết thư mời.

7.9. Tôi có thể xin visa du lịch Mỹ nếu chỉ có thư mời mà không có các giấy tờ chứng minh tài chính khác không?

Việc có thư mời là một lợi thế, nhưng bạn vẫn cần cung cấp các giấy tờ chứng minh tài chính để chứng minh khả năng chi trả cho chuyến đi của mình.

7.10. Tôi nên làm gì nếu bị từ chối visa dù đã có thư mời?

Bạn có thể nộp đơn xin visa lại sau khi xem xét kỹ lý do từ chối và bổ sung thêm các giấy tờ cần thiết để củng cố hồ sơ của mình.

8. Click2register.net – Giải Pháp Đăng Ký Trực Tuyến và Hỗ Trợ Visa Du Lịch Mỹ Hiệu Quả

Bạn đang tìm kiếm một nền tảng đăng ký trực tuyến dễ sử dụng cho các sự kiện, khóa học hoặc dịch vụ tại Mỹ? Click2register.net là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn. Với giao diện thân thiện, quy trình đăng ký đơn giản và đội ngũ hỗ trợ nhiệt tình, chúng tôi sẽ giúp bạn dễ dàng tham gia các hoạt động mà bạn quan tâm.

Tại sao nên chọn click2register.net?

  • Đăng ký dễ dàng: Quy trình đăng ký trực tuyến đơn giản, nhanh chóng và tiện lợi.
  • Thông tin chi tiết: Cung cấp đầy đủ thông tin về các sự kiện, khóa học và dịch vụ để bạn dễ dàng lựa chọn.
  • Hỗ trợ tận tình: Đội ngũ hỗ trợ khách hàng luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn trong quá trình đăng ký.
  • Đa dạng lựa chọn: Cung cấp nhiều lựa chọn về sự kiện, khóa học và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của bạn.

Ngoài ra, click2register.net còn cung cấp thông tin và hỗ trợ về visa du lịch Mỹ, giúp bạn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tự tin hơn trong quá trình xin visa. Chúng tôi hiểu rằng việc xin visa có thể gặp nhiều khó khăn, vì vậy chúng tôi luôn sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm và cung cấp các lời khuyên hữu ích để bạn có thể thành công.

Liên hệ với chúng tôi:

  • Địa chỉ: 6900 Turkey Lake Rd, Orlando, FL 32819, United States
  • Điện thoại: +1 (407) 363-5872
  • Website: click2register.net

Đừng chần chừ nữa, hãy truy cập click2register.net ngay hôm nay để khám phá các sự kiện, khóa học và dịch vụ hấp dẫn tại Mỹ và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ của chúng tôi. Chúng tôi tin rằng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự hỗ trợ từ click2register.net, bạn sẽ có một chuyến đi đến Hoa Kỳ thật thành công và đáng nhớ!

9. Các Loại Visa Trung Quốc Và Giấy Tờ Cần Thiết (tham khảo)

Loại Visa Mô Tả Visa Giấy Tờ Yêu Cầu (Bao gồm “A. Giấy Tờ Cơ Bản” và “B. Giấy Tờ Chung”)
A. Giấy Tờ Cơ Bản B. Giấy Tờ Chung
L Cấp cho những người có ý định đến Trung Quốc để du lịch Bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2024, Đại sứ quán và Tổng lãnh sự quán Trung Quốc tại Hoa Kỳ đơn giản hóa các tài liệu cần thiết cho visa du lịch (L-visa). Những người xin visa du lịch trong vòng Hoa Kỳ sẽ không còn bắt buộc phải nộp hồ sơ đặt vé máy bay khứ hồi, bằng chứng đặt phòng khách sạn, lịch trình hoặc thư mời. Vì việc xin visa được xử lý theo từng trường hợp cụ thể, vui lòng tham khảo Đại sứ quán và Tổng lãnh sự quán Trung Quốc tại Hoa Kỳ để biết chi tiết.
M Cấp cho những người có ý định đến Trung Quốc để hoạt động thương mại và thương mại Các tài liệu về hoạt động thương mại do đối tác thương mại ở Trung Quốc cấp (Vui lòng tham khảo Phụ lục 3 để biết nội dung của thư mời)
F Cấp cho những người có ý định đến Trung Quốc để trao đổi, thăm viếng, du học và các hoạt động khác Thư mời do một tổ chức hoặc cá nhân có liên quan ở Trung Quốc cấp (Vui lòng tham khảo Phụ lục 3 để biết nội dung của thư mời)
Z Cấp cho những người có ý định làm việc tại Trung Quốc Thông báo về Giấy phép làm việc cho người nước ngoài
S1 Cấp cho những người có ý định đến Trung Quốc để thăm người nước ngoài đang làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc mà họ là vợ/chồng, cha mẹ, con trai hoặc con gái dưới 18 tuổi hoặc cha mẹ vợ/chồng, hoặc cho những người có ý định đến Trung Quốc vì các vấn đề riêng tư khác. Thời gian dự kiến ở lại Trung Quốc vượt quá 180 ngày. 1. Thư mời từ cá nhân mời (người nước ngoài ở hoặc cư trú tại Trung Quốc để làm việc hoặc học tập) (Vui lòng tham khảo Phụ lục 2 để biết nội dung của thư mời) 2. Bản sao trang thông tin cá nhân của hộ chiếu và giấy phép cư trú của cá nhân mời 3. Bản gốc và bản sao giấy chứng nhận (giấy chứng nhận kết hôn, giấy khai sinh, v.v.) thể hiện mối quan hệ gia đình trực hệ giữa người xin và cá nhân mời. *Trong trường hợp các vấn đề cá nhân khác, các tài liệu hỗ trợ liên quan sẽ được cung cấp theo yêu cầu
S2 Cấp cho những người có ý định đến thăm các thành viên gia đình của họ là người nước ngoài làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc, hoặc cho những người có ý định đến Trung Quốc vì các vấn đề riêng tư khác. Thời gian dự kiến ở lại Trung Quốc không quá 180 ngày. “Thành viên gia đình” đề cập đến vợ/chồng, cha mẹ, con trai, con gái, vợ/chồng của con trai hoặc con gái, anh em trai, chị em gái, ông bà, cháu trai, cháu gái và cha mẹ vợ/chồng. 1. Thư mời từ cá nhân mời (người nước ngoài ở hoặc cư trú tại Trung Quốc để làm việc hoặc học tập) (Vui lòng tham khảo Phụ lục 2 để biết nội dung của thư mời) 2. Bản sao trang thông tin cá nhân của hộ chiếu, giấy phép cư trú hoặc visa của cá nhân mời. 3. Bản sao giấy chứng nhận (giấy chứng nhận kết hôn, giấy khai sinh, v.v.) thể hiện mối quan hệ gia đình trực hệ giữa người xin và cá nhân mời. *Trong trường hợp các vấn đề cá nhân khác, các tài liệu hỗ trợ liên quan sẽ được cung cấp theo yêu cầu.
Q1 Cấp cho những người là thành viên gia đình của công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài có giấy phép cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc và có ý định đến Trung Quốc để đoàn tụ gia đình, hoặc cho những người có ý định đến Trung Quốc với mục đích chăm sóc nuôi dưỡng. Thời gian dự kiến ở lại Trung Quốc vượt quá 180 ngày. “Thành viên gia đình” đề cập đến vợ/chồng, cha mẹ, con trai, con gái, vợ/chồng của con trai hoặc con gái, anh em trai, chị em gái, ông bà, cháu trai, cháu gái và cha mẹ vợ/chồng. 1. Thư mời do công dân Trung Quốc hoặc công dân nước ngoài có giấy phép cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc đang sống ở Trung Quốc cấp. (Vui lòng tham khảo Phụ lục 2 để biết nội dung của thư mời) 2. Bản sao CMND Trung Quốc (mặt trước và mặt sau) của cá nhân mời; Hoặc bản sao trang thông tin cá nhân của hộ chiếu của người nước ngoài và giấy phép cư trú vĩnh viễn (mặt trước và mặt sau). 3. Bản gốc và bản sao giấy chứng nhận thể hiện mối quan hệ gia đình giữa người xin và cá nhân mời. (ví dụ: giấy chứng nhận kết hôn, giấy khai sinh)
Q2 Cấp cho những người có ý định đến thăm người thân của họ là công dân Trung Quốc cư trú tại Trung Quốc hoặc người nước ngoài có giấy phép cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc. Thời gian dự kiến ở lại Trung Quốc không quá 180 ngày. 1. Thư mời do công dân Trung Quốc hoặc công dân nước ngoài có giấy phép cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc đang sống ở Trung Quốc cấp; (Vui lòng tham khảo Phụ lục 2 để biết nội dung của thư mời) 2. Bản sao CMND Trung Quốc (mặt trước và mặt sau) của cá nhân mời; Hoặc bản sao trang thông tin cá nhân của hộ chiếu của người nước ngoài và giấy phép cư trú vĩnh viễn (mặt trước và mặt sau).
R Cấp cho Nhân tài Cấp cao Thư xác nhận cho Nhân tài Nước ngoài Cấp cao
C Cấp cho Thành viên phi hành đoàn Thư bảo lãnh từ công ty vận tải
X1 Cấp cho những người có ý định học tập tại Trung Quốc trong thời gian hơn 180 ngày. 1. Sinh viên các cơ sở giáo dục đại học nước ngoài: A. Bản sao hoặc bản gốc của Mẫu xác nhận học tập tại Trung Quốc (Mẫu JW201 hoặc Mẫu JW202) B. Bản sao Thư nhập học do trường hoặc các đơn vị khác ở Trung Quốc cấp 2. Học sinh tiểu học, trung học cơ sở/phổ thông nước ngoài: Bản sao hoặc bản gốc của Mẫu xác nhận cho Học sinh Tiểu học Học tập tại Trung Quốc (Đối với học sinh tiểu học, trung học cơ sở/phổ thông nước ngoài cư trú tại Trung Quốc với mục đích đoàn tụ gia đình, không bắt buộc phải xin visa X1.)
X2 Cấp cho những người có ý định học tập tại Trung Quốc trong thời gian không quá 180 ngày. 1. Bản sao hoặc bản gốc của Thông báo nhập học do trường hoặc các đơn vị khác ở Trung Quốc cấp. 2. Bản sao hoặc bản gốc của Mẫu Thông tin cho Chuyến thăm Ngắn hạn của Sinh viên Nước ngoài (Mẫu DQ, nếu có)
D Cấp cho những người có ý định cư trú tại Trung Quốc vĩnh viễn. Bản gốc và bản sao của Mẫu xác nhận Tình trạng Cư trú Vĩnh viễn của Người nước ngoài
G Cấp cho những người có ý định quá cảnh qua Trung Quốc. Vé máy bay (tàu hỏa hoặc tàu thủy) tiếp theo với ngày và chỗ ngồi đã xác nhận đến quốc gia hoặc khu vực đích.
J1/J2 Visa nên tham khảo các yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền

Phụ lục 1 Lời khuyên quan trọng để điền mẫu đơn xin visa COVA trực tuyến

  1. Vui lòng đọc kỹ các lời nhắc và yêu cầu của hệ thống mẫu đơn COVA, và hoàn thành các mục của đơn xin visa Mẫu đơn trực tuyến COVA từng bước, đảm bảo rằng thông tin là đúng sự thật, chính xác và đầy đủ. Xin lưu ý: Sau khi mẫu đơn đã được gửi, nó không thể được sửa đổi theo bất kỳ cách nào.

  2. Tùy chọn “địa điểm” để nộp đơn xin visa phải phù hợp với khu vực tài phán lãnh sự.

  3. Thông tin cá nhân cơ bản. Họ, tên, giới tính, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu, loại hộ chiếu, v.v. phải hoàn toàn giống với thông tin trên trang thông tin hộ chiếu, nếu không đơn xin visa của bạn sẽ bị trả lại.

  4. Nếu bạn sinh ra ở Trung Quốc (bao gồm Hồng Kông, Macao và Đài Loan), xin lưu ý:

(1) Mẫu đơn 1.1D Tên tiếng Trung (nếu có) phải được nhập bằng tiếng Trung bằng phương pháp nhập ký tự Trung Quốc, vui lòng không điền “tiếng Trung”, “Trung Quốc”, v.v.

(2) Trong mẫu đơn 1.6G, chọn “Có” cho “quốc tịch trước đây”, và sau đó chọn thông tin quốc tịch.

(3) Mục 1.6H của mẫu đơn là bắt buộc. Nếu người xin đang xin visa Trung Quốc lần đầu tiên, mục này sẽ tự động được tạo trong quá trình điền mẫu đơn; nhưng nếu người xin đã từng xin visa Trung Quốc trước đó, mục này sẽ không được hiển thị khi điền vào mẫu đơn trực tuyến, và mẫu đơn phải được in ra và bổ sung bằng tên tiếng Trung viết tay và các thông tin khác. Mục này không được để trống.

  1. Điền kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn

(1) Vui lòng điền kinh nghiệm làm việc trong 5 năm qua.

(2) “Vị trí” và “nhiệm vụ” của mẫu đơn 3.2D và 3.2E phải được điền đầy đủ.

(3) Vui lòng điền bằng cấp/học vị cao nhất trong 4.1, và bằng cấp/học vị và chuyên ngành trong 4.1B và 4.1C phải được hoàn thành.

  1. Điền đầy đủ từng địa chỉ

Địa chỉ của vợ/chồng trong 5.5A của mẫu đơn phải điền địa chỉ của địa điểm hiện tại, không phải địa chỉ của nơi sinh. Địa chỉ phải được điền đầy đủ, bao gồm đường, thành phố, tiểu bang và quốc gia.

  1. Nếu bạn chọn “không áp dụng” cho bất kỳ mục nào trong mẫu đơn, bạn cần nêu lý do cho “không áp dụng”.

  2. In và ký tên. Sau khi hoàn thành việc điền mẫu đơn COVA trực tuyến, bạn phải in ra toàn bộ bộ mẫu đơn, bao gồm “Xác nhận Đơn xin Visa Trực tuyến” và “Đơn xin Visa của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa” (tùy thuộc vào tình hình điền cá nhân, tổng cộng sẽ có 8 đến 9 trang được tạo). Tất cả các trang của mẫu đơn phải được in ra để nộp, chữ ký và ngày tháng trên Trang Xác nhận và trang thứ 8 của Đơn xin Visa của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa phải được viết tay bởi chính người xin. Người xin visa dưới 18 tuổi được người giám hộ ký tên, đồng thời thêm chữ ký viết tay vào “Dành cho người điền vào đơn thay mặt người xin”.

Phụ lục 2 Nội dung của Thư mời Visa S1, S2, Q1, Q2

Tên người mời XX, giới tính X, ngày sinh: XX, số CMND Trung Quốc XXX (hoặc số hộ chiếu nước ngoài XX, số thẻ cư trú vĩnh viễn Trung Quốc XX), địa chỉ hiện tại ở Trung Quốc là XX, số điện thoại liên lạc XX, email XX.

Tôi xin mời những người thân sau đây đến thăm Trung Quốc cho một chuyến thăm ngắn hạn/cư trú dài hạn. Anh ấy/Cô ấy dự định đến Trung Quốc vào ngày XX và ở lại Trung Quốc trong XX ngày.

Thông tin người được mời: tên XX, giới tính X, ngày sinh XX, quốc tịch XX, số hộ chiếu XX và mối quan hệ họ hàng với người mời là XX.

Chữ ký của người mời: Ngày:

Phụ lục 3 Nội dung của Thư mời Visa M,F và L

  1. Thông tin cá nhân của người được mời: tên, giới tính, ngày sinh, số hộ chiếu, v.v.

  2. Thông tin về chuyến thăm Trung Quốc của người được mời: lý do đến Trung Quốc, ngày đến và ngày đi, địa điểm thăm viếng, mối quan hệ với đơn vị mời hoặc người mời, ai sẽ chi trả cho chuyến đi, v.v.

  3. Thông tin về bên mời: tên bên mời, địa chỉ, số điện thoại, con dấu chính thức, đại diện pháp lý hoặc chữ ký của người mời, ngày tháng, v.v. (thông tin phải được bao gồm trong văn bản của thư mời)

Phụ lục 4 Mẫu đơn Where You Stay (Tải xuống)

Xin lưu ý: Theo yêu cầu của đơn xin visa, nếu người xin không ở Hoa Kỳ, người đó không thể xin visa tại Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán Trung Quốc tại Hoa Kỳ.)

II. Quy trình Xin Visa

Khu vực tài phán lãnh sự của Đại sứ quán Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa bao gồm: Washington D.C., Maryland, Virginia, West Virginia, North Carolina, South Carolina, Kentucky, Tennessee, Delaware, Alabama, Arkansas, Florida, Georgia, Louisiana, Mississippi, Oklahoma, Texas, Puerto Rico. Vui lòng xác nhận rằng người xin sống ở các tiểu bang nói trên trước khi nộp đơn xin visa.

  1. Người xin visa cần đăng nhập vào trang web “Đơn xin Visa Trực tuyến Trung Quốc (COVA)” để điền vào các mẫu đơn COVA.

*Sau khi hoàn thành các mẫu đơn COVA theo yêu cầu, vui lòng đảm bảo in toàn bộ bộ mẫu đơn COVA (8-9 trang) và ký tên trên Trang Xác nhận và trang thứ 8. Nếu các mẫu đơn COVA không được chuẩn bị theo hướng dẫn, đơn xin sẽ không được chấp nhận.

  1. Các tài liệu xin thực tế có thể được nộp cho Văn phòng Visa trong giờ làm việc bởi người xin visa hoặc bởi một đại lý.

  2. Ngoài các mẫu đơn COVA đã in và ký tên, người xin visa cũng cần chuẩn bị các [Tài liệu Yêu cầu (bao gồm “A. Giấy Tờ Cơ bản” và “B. Giấy Tờ Chung”)] để nộp tại chỗ cho Văn phòng Visa. Nếu các tài liệu thực tế không đáp ứng các yêu cầu hoặc không đầy đủ, đơn xin có thể bị trả lại và người xin có thể cần phải điền lại các mẫu đơn COVA.

  3. Vui lòng kiểm tra tất cả thông tin trên visa là chính xác khi nhận. Nếu có bất kỳ sự không chính xác nào, vui lòng báo cho nhân viên ngay lập tức trong trường hợp bất tiện do thông tin không chính xác gây ra. Thẻ tín dụng (chỉ thẻ Master hoặc Visa), lệnh chuyển tiền hoặc séc ngân hàng được chấp nhận để nhận tại chỗ.

III. Thời gian và Phí Xử lý

**Dịch vụ thông thường

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *