french-travel-phrases-3
french-travel-phrases-3

Du Lịch Pháp: Những Câu Tiếng Pháp Cần Thiết Bạn Nên Biết?

Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Pháp và muốn hòa mình vào văn hóa địa phương? Biết một vài French Travel Phrases (câu tiếng Pháp du lịch) cơ bản có thể giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, khám phá những điều thú vị và có những trải nghiệm đáng nhớ. Hãy cùng click2register.net trang bị cho mình những câu nói tiếng Pháp thông dụng nhất để chuyến đi của bạn thật suôn sẻ và trọn vẹn!

1. Những Cụm Từ Tiếng Pháp Thông Dụng Nhất Khi Đi Du Lịch

Trước khi đi sâu vào các tình huống cụ thể, hãy làm quen với những từ và cụm từ tiếng Pháp cơ bản nhất:

1.1. Chào hỏi và tạm biệt

  • Oui (Có)
  • Non (Không)
  • Bonjour (Xin chào). Thêm monsieur (thưa ông) hoặc madame (thưa bà) để lịch sự hơn.
  • Salut ! (Chào!). Cách chào thân mật hơn.
  • Au revoir (Tạm biệt)
  • À plus / À plus tard ! (Hẹn gặp lại sau!)
  • À la prochaine ! (Hẹn lần tới!)
  • Bisous / Bises ! (Hôn!). Cách tạm biệt thân mật.
  • Bonsoir (Chào buổi tối)
  • Bonne journée ! (Chúc một ngày tốt lành!)
  • Bonne soirée ! (Chúc một buổi tối tốt lành!)
  • Vous me manquez déjà ! (Tôi đã nhớ bạn rồi!)

1.2. Lời cảm ơn và xin lỗi

  • Pardon (Xin lỗi)
  • Merci (Cảm ơn)
  • S’il vous plaît (Làm ơn)
  • Excusez-moi monsieur / madame (Xin lỗi ông/bà)

1.3. Hỏi đáp cơ bản

  • Parlez-vous anglais ? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
  • Comment dit-on … en français ? (… tiếng Pháp nói thế nào?)

2. Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Pháp

Khi gặp gỡ người bản xứ, việc tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp sẽ tạo ấn tượng tốt và mở ra những cuộc trò chuyện thú vị.

  • Je m’appelle… (Tên tôi là…)
  • Moi, c’est… (Tôi là…) Cách giới thiệu thân mật hơn.
  • Comment vous appelez-vous ? (Bạn tên là gì?)
  • Tu t’appelles comment ? (Tên bạn là gì?) Dùng khi muốn thân mật, sử dụng ngôi tu.
  • Comment allez-vous ? (Bạn khỏe không?)
  • Ça va ? En forme ? (Bạn khỏe không? Ổn không?)
  • Nous sommes arrivés / arrivées… (Chúng tôi vừa đến…) Dùng để thông báo khi bạn vừa đến một địa điểm.
  • Nous restons… (Chúng tôi ở…) Dùng để nói bạn ở đâu và bao lâu.
  • Je vous présente… (Đây là…) Dùng để giới thiệu người khác.
  • Enchanté/Enchantée. (Rất vui được gặp bạn.)
  • Je suis ravi / ravie de faire votre connaissance. (Tôi rất vui/hân hạnh được làm quen với bạn.)

2.1. Những câu hữu ích khác:

  • Je parle un peu français. (Tôi nói một chút tiếng Pháp.) Câu này giúp bạn tự tin hơn khi muốn thực hành tiếng Pháp của mình.
  • J’apprends le français depuis… (Tôi học tiếng Pháp được…) Người Pháp chắc chắn sẽ nhận ra giọng của bạn và muốn biết bạn học tiếng Pháp bao lâu rồi.
  • Je suis là pour les vacances / le travail. (Tôi đến đây để du lịch/làm việc.) Sau khi giới thiệu, bạn có thể cho người đối diện biết lý do bạn đến Pháp.

3. Những Câu Hỏi Cần Thiết Khi Đi Du Lịch Ở Pháp


Alt: Du khách đang hỏi đường bằng tiếng Pháp, hình ảnh cho thấy sự tương tác giữa khách du lịch và người dân địa phương.

3.1. Hỏi đường

  • Où est… ? (… ở đâu?) Đây là câu hỏi bạn sẽ dùng rất nhiều. Hãy học thuộc tên một vài địa điểm quan trọng.

    • Où est l’hôtel ? (Khách sạn ở đâu?)
    • Où est la banque ? (Ngân hàng ở đâu?)
    • Où est l’aéroport ? (Sân bay ở đâu?)
    • Où est le guichet ? (Quầy vé ở đâu?)
    • Où est la plage ? (Bãi biển ở đâu?)

3.2. Hỏi về thời tiết

  • Quel temps va-t-il faire aujourd’hui ? (Hôm nay thời tiết thế nào?)

    • Il fait beau aujourd’hui (Thời tiết hôm nay đẹp)
    • Il pleut (Trời mưa)
    • Il fait chaud (Trời nóng)
    • Il fait froid (Trời lạnh)
    • Il fait soleil / Il y a du soleil (Trời nắng)
    • Il fait venteux / Il y a du vent (Trời có gió)

3.3. Nhờ chụp ảnh

  • Est-ce que vous pourriez prendre ma photo, s’il vous plaît ? (Bạn có thể chụp ảnh cho tôi được không?)

    • Nếu đi theo nhóm, thay ma photo (ảnh của tôi) bằng notre photo (ảnh của chúng tôi).
    • Để lịch sự, hãy bắt đầu bằng excusez-moi monsieur/madame.

3.4. Gọi taxi

  • Pouvez-vous m’appeler un taxi, s’il vous plaît ? (Bạn có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?)

    • Nhân viên nhà hàng hoặc khách sạn thường có thông tin về các hãng taxi địa phương.

    • Học thêm về các phương tiện giao thông khác:

      • Le bus (Xe buýt)
      • Le train (Tàu hỏa)
      • Le bateau (Thuyền)
      • Le car (Xe khách)
      • La voiture (Ô tô)

3.5. Nhờ giúp đỡ

  • Pouvez-vous m’aider ? (Bạn có thể giúp tôi được không?) Câu này rất hữu ích trong nhiều tình huống, không chỉ khi gặp khó khăn mà còn khi bạn cần chỉ đường.

3.6. Hỏi về đại sứ quán

  • Où est l’ambassade américaine ? (Đại sứ quán Mỹ ở đâu?) Trong trường hợp khẩn cấp, việc biết địa chỉ đại sứ quán là rất quan trọng.

4. Tiếng Pháp Cho Việc Đi Lại


Alt: Bản đồ tàu điện ngầm Paris, công cụ hỗ trợ du khách di chuyển dễ dàng hơn.

4.1. Hỏi đường

  • Où est le métro ? (Ga tàu điện ngầm ở đâu?)
  • Où sont les taxis ? (Điểm đỗ taxi ở đâu?)
  • Où est la sortie ? (Lối ra ở đâu?)
  • C’est près d’ici ? (Có gần đây không?)
  • C’est loin ? (Có xa không?)
  • Est-ce que ce bus passe par… (Xe buýt này có đi qua… không?)

4.2. Chỉ đường cho taxi

  • Emmenez-moi à cette adresse, s’il vous plaît. (Làm ơn đưa tôi đến địa chỉ này.)

4.3. Hỏi giá

  • Je vous dois combien ? (Tôi nợ bạn bao nhiêu?)

4.4. Xin bản đồ

  • Puis-je avoir un plan de la ville, s’il vous plaît ? (Tôi có thể xin một bản đồ thành phố được không?)
  • Puis-je avoir un plan du métro, s’il vous plaît ? (Tôi có thể xin một bản đồ tàu điện ngầm được không?)

4.5. Tìm kiếm

  • Je cherche… (Tôi đang tìm…)

    • le bus (xe buýt)
    • un taxi (một chiếc taxi)
    • les toilettes (nhà vệ sinh)
    • l’hôpital (bệnh viện)

5. Tiếng Pháp Để Hỏi Lại Cho Rõ

5.1. Khi không hiểu

  • Je ne comprends pas. (Tôi không hiểu.) Câu này rất cần thiết khi bạn không theo kịp cuộc trò chuyện.
  • Pouvez-vous répéter, s’il vous plaît ? (Bạn có thể nhắc lại được không?)

5.2. Yêu cầu nói chậm hơn

  • Parlez plus lentement, s’il vous plaît. (Bạn có thể nói chậm hơn được không?) Đừng ngại yêu cầu người khác nói chậm hơn nếu bạn gặp khó khăn trong việc nghe hiểu.

6. Những Cụm Từ Tiếng Pháp Cơ Bản Khi Mua Sắm


Alt: Mua sắm tại cửa hàng thời trang ở Pháp, thể hiện trải nghiệm mua sắm thú vị và phong cách.

6.1. Tìm kiếm

  • Je suis à la recherche d’un… (Tôi đang tìm…) Câu này giúp bạn bắt chuyện với nhân viên bán hàng.

6.2. Từ chối giúp đỡ

  • Non, je regarde pour l’instant. (Không, tôi chỉ xem thôi.)

6.3. Mục đích mua

  • C’est pour… (Cái này để…)

6.4. Hỏi giá

  • Combien ça coûte ? (Cái này giá bao nhiêu?)

6.5. Mua hàng trực tuyến

  • Puis-je commander cela sur l’Internet ? (Tôi có thể đặt cái này trên mạng được không?)

6.6. Thanh toán bằng tiền mặt

  • Je voudrais payer en liquide / espèces. (Tôi muốn trả bằng tiền mặt.)

6.7. Thẻ thanh toán

  • Est-ce que vous acceptez les cartes étrangères ? (Các bạn có chấp nhận thẻ nước ngoài không?)
  • Acceptez-vous les cartes sans puce ? (Các bạn có chấp nhận thẻ không có chip không?)

6.8. Giờ mở cửa

  • À quelle heure est-ce que cela ferme ? (Mấy giờ thì đóng cửa?)
  • À quelle heure est-ce que cela ouvre ? (Mấy giờ thì mở cửa?)

7. Các Câu Tiếng Pháp Khi Đi Ăn Uống


Alt: Bàn ăn với các món ăn Pháp truyền thống, hình ảnh gợi lên trải nghiệm ẩm thực phong phú.

7.1. Đặt bàn

  • Une table pour 4, s’il vous plaît. (Cho tôi một bàn 4 người.)

7.2. Gọi món

  • Le menu, s’il vous plaît. (Cho tôi xem thực đơn.)

  • La carte des vins, s’il vous plaît. (Cho tôi xem danh sách rượu.)

  • Je voudrais… (Tôi muốn…)

    • un café (một ly cà phê)
    • une bière (một ly bia)
    • une baguette (một ổ bánh mì baguette)
    • de l’eau (một chút nước)
    • l’addition (tính tiền)

7.3. Hỏi về tiền tip

  • Est-ce que le service est compris ? (Tiền tip đã bao gồm chưa?)

7.4. Khen món ăn

  • C’est trop bon ! (Ngon quá!)
  • J’ai bien mangé. (Tôi ăn no rồi.)
  • Je suis répu / repue. (Tôi no rồi.)

7.5. Mời đi uống

  • On prend l’apéro ensemble ? (Chúng ta đi uống aperitif nhé?) Aperitif là đồ uống có cồn khai vị, thường được dùng trước bữa ăn.

7.6. Chúc sức khỏe

  • À votre santé ! (Chúc sức khỏe!)
  • Santé ! (Chúc sức khỏe!)
  • À la vôtre ! (Chúc sức khỏe!) Dùng khi có nhiều người hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi.
  • À la tienne ! (Chúc sức khỏe!) Dùng trong các tình huống thân mật.
  • Tchin tchin ! (Chúc mừng!)

8. Tiếng Pháp Cho Buổi Tối Vui Vẻ


Alt: Nhóm bạn trẻ đang vui vẻ trong quán bar ở Pháp, thể hiện không khí sôi động và trẻ trung.

8.1. Rủ đi chơi

  • Ça te dit d’aller boire un verre ce soir ? (Tối nay đi uống gì đó không?)
  • J’ai envie de faire la fête ! (Tôi muốn đi quẩy!)

8.2. Tìm chỗ ngồi

  • On s’installe là-bas ? (Chúng ta ngồi ở đằng kia nhé?)

8.3. Gọi đồ uống

  • Je voudrais une pinte de blonde / un verre de vin. (Cho tôi một vại bia vàng/một ly rượu vang.)
  • On va prendre la bouteille. (Chúng ta lấy cả chai.)
  • On prend des shooters ! (Chúng ta làm vài ly shot nhé!)

8.4. Hỏi về after party

  • Est-ce qu’il y a un after ? (Có after party không?)

8.5. Tạm biệt

  • Je suis crevé / crevée, j’y vais. (Tôi mệt quá, tôi về đây.)
  • Rentrez-bien ! (Về nhà an toàn nhé!)
  • Je me suis vraiment bien amusé / amusée. (Tôi đã rất vui.)

9. Chuẩn Bị Gì Cho Chuyến Đi Pháp?

9.1. Tìm một cuốn sách cụm từ tiếng Pháp

Trước khi đi, hãy trang bị cho mình một cuốn sách cụm từ tiếng Pháp thật tốt. Mặc dù bạn đã có rất nhiều câu hữu ích ở trên, nhưng việc chuẩn bị cho mọi tình huống là điều cần thiết.

9.2. Tìm hiểu về phong tục địa phương

Dù bạn đến đâu ở Pháp, bạn sẽ tìm thấy rất nhiều điều khiến nơi đó trở nên độc đáo. Cho dù đó là ẩm thực địa phương, các sự kiện hay sự khác biệt về ngôn ngữ, việc nghiên cứu địa điểm bạn đến và học một vài cụm từ tiếng Pháp cơ bản liên quan đến những gì có thể xảy ra xung quanh bạn là rất quan trọng.

9.3. Lập danh sách các hoạt động

Chỉ cần đến Pháp thôi cũng có vẻ như một giấc mơ đã thành hiện thực, nhưng nếu bạn không có ý tưởng gì về cách bạn muốn dành thời gian của mình, thì nó có thể trôi qua trong sự mơ hồ.

Trước khi bạn rời đi cho chuyến đi của mình, hãy thử lập một danh sách những điều bạn muốn làm. Bằng cách này, bạn có thể điều chỉnh các cụm từ bạn học cho phù hợp và sẵn sàng hỏi về một số cuộc triển lãm trong khu vực hoặc làm thế nào để tìm một nơi ăn uống phục vụ một món ăn địa phương nhất định mà bạn muốn thử.

9.4. Sử dụng chương trình học tiếng Pháp

Bạn có thể làm quen với việc nghe tiếng Pháp trước khi rời khỏi nhà với các chương trình học tiếng Pháp. Sử dụng chương trình học tại nhà là một cách tốt để làm quen với âm thanh và tốc độ tự nhiên của ngôn ngữ. Đó cũng là một cách để nghe các cụm từ, từ đệm và tiếng lóng – về cơ bản, các phần của ngôn ngữ hiếm khi được dạy trong sách giáo khoa.

9.5. Học các hình thức xưng hô lịch sự của Pháp

Người Pháp rất coi trọng cách cư xử, và nếu bạn gặp ai đó lần đầu tiên, hoặc nói chuyện với một người lạ, điều quan trọng là bạn phải xưng hô với họ đúng cách.

Nếu bạn đang cố gắng thu hút sự chú ý của ai đó có thể giúp bạn, hãy nói “xin chào ông/bà” hoặc “xin lỗi ông/bà” bằng tiếng Pháp, như đã nêu ở trên. Tương tự, khi bạn bước vào một cửa hàng, luôn luôn tốt khi chào người bán hàng bằng cách nói xin chào hoặc chào buổi sáng, cũng như bạn đã học ở trên.

Ngoài ra còn có các hình thức xưng hô khác nhau trong tiếng Pháp, và tùy thuộc vào mức độ bạn biết ai đó, bạn sẽ phải xưng hô với họ theo một cách nhất định. Đối với những người bạn biết, bạn có thể nói tu (bạn) khi nói chuyện với họ. Điều này cũng có thể được sử dụng cho trẻ em và động vật.

Đối với người lạ, các nhân vật có thẩm quyền hoặc người lớn tuổi của bạn, bạn phải sử dụng vous (bạn). Đây là một thuật ngữ xưng hô lịch sự hơn nhiều, và được mong đợi khi bạn chưa biết rõ ai đó.

Nếu bạn đang изо всех сил để biết nên sử dụng cái nào, hãy luôn thận trọng và sử dụng vous. Người kia sẽ cho bạn biết nếu họ muốn bạn nói tu với họ thay thế!

10. Click2register.net – Nền Tảng Đăng Ký Sự Kiện & Khóa Học Tiện Lợi

Bạn muốn tham gia một sự kiện hoặc khóa học tại Pháp? Hãy truy cập click2register.net để khám phá vô vàn lựa chọn hấp dẫn và đăng ký một cách dễ dàng! Với giao diện thân thiện, quy trình đăng ký đơn giản và đội ngũ hỗ trợ nhiệt tình, click2register.net sẽ giúp bạn có những trải nghiệm tuyệt vời.

Tại Sao Nên Chọn Click2register.net?

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng: Ngay cả khi bạn không rành về công nghệ, bạn vẫn có thể dễ dàng tìm kiếm và đăng ký các sự kiện, khóa học mà bạn quan tâm.
  • Quy trình đăng ký đơn giản, nhanh chóng: Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn đã hoàn tất quá trình đăng ký và sẵn sàng tham gia sự kiện hoặc khóa học.
  • Đội ngũ hỗ trợ nhiệt tình, chu đáo: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đội ngũ hỗ trợ của click2register.net luôn sẵn sàng giải đáp và hỗ trợ bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Thông tin sự kiện, khóa học đầy đủ, chi tiết: Bạn sẽ tìm thấy tất cả thông tin cần thiết về sự kiện hoặc khóa học mà bạn quan tâm, bao gồm lịch trình, địa điểm, giá vé, diễn giả, v.v.
  • Đa dạng các sự kiện, khóa học: Click2register.net cung cấp đa dạng các sự kiện và khóa học thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

Tìm Kiếm Câu Trả Lời Nhanh Chóng & Đăng Ký Dễ Dàng Tại Mỹ

Nếu bạn đang tìm kiếm một nền tảng đăng ký trực tuyến dễ sử dụng cho nhiều loại sự kiện, khóa học và dịch vụ tại Mỹ, click2register.net chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Chúng tôi cung cấp một bộ phận hỗ trợ khách hàng hiệu quả để giải đáp các thắc mắc và giải quyết các vấn đề của bạn một cách nhanh chóng và kịp thời.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc sử dụng click2register.net:

Câu Hỏi Trả Lời
Làm thế nào để tìm kiếm sự kiện/khóa học trên click2register.net? Bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm hoặc duyệt theo danh mục.
Làm thế nào để đăng ký một sự kiện/khóa học? Nhấp vào sự kiện/khóa học bạn quan tâm, sau đó làm theo hướng dẫn đăng ký.
Tôi có thể thanh toán bằng hình thức nào? Click2register.net hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán khác nhau như thẻ tín dụng, PayPal, v.v.
Tôi có thể hủy đăng ký và được hoàn tiền không? Chính sách hủy đăng ký và hoàn tiền tùy thuộc vào từng sự kiện/khóa học. Vui lòng xem chi tiết trên trang sự kiện/khóa học.
Làm thế nào để liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng của click2register.net? Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email, điện thoại hoặc chat trực tuyến.
Địa chỉ liên hệ của click2register.net là gì? Địa chỉ: 6900 Turkey Lake Rd, Orlando, FL 32819, United States. Điện thoại: +1 (407) 363-5872. Website: click2register.net.
Click2register.net có đảm bảo an toàn thông tin cá nhân của tôi không? Chúng tôi cam kết bảo vệ thông tin cá nhân của bạn và tuân thủ các quy định về bảo mật.
Làm thế nào để tạo tài khoản trên click2register.net? Bạn có thể tạo tài khoản miễn phí bằng cách nhấp vào nút “Đăng ký” trên trang chủ.
Click2register.net có hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt không? Hiện tại, chúng tôi đang nỗ lực để hỗ trợ nhiều ngôn ngữ hơn, bao gồm cả tiếng Việt trong tương lai gần.
Làm thế nào để biết sự kiện/khóa học nào phù hợp với mình? Bạn có thể đọc mô tả chi tiết, xem đánh giá của người tham gia trước hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.

Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn còn chần chừ gì nữa? Hãy truy cập click2register.net ngay hôm nay để tìm kiếm câu trả lời cho các thắc mắc của bạn và tiến hành đăng ký cho sự kiện, khóa học hoặc dịch vụ mà bạn quan tâm tại Mỹ!

Biết những french travel phrases cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch và khám phá những điều thú vị ở Pháp. Chúc bạn có một chuyến đi thật vui vẻ và đáng nhớ!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *